(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncritical
C1

uncritical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu phê phán không phê bình chấp nhận một cách mù quáng không có tính phản biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncritical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấp nhận mọi thứ mà không cần thắc mắc hay phán xét.

Definition (English Meaning)

Accepting things without questioning or judging.

Ví dụ Thực tế với 'Uncritical'

  • "The report was uncritical of the company's environmental policies."

    "Báo cáo không hề phê phán các chính sách môi trường của công ty."

  • "The media's uncritical coverage of the politician helped him win the election."

    "Việc giới truyền thông đưa tin một cách thiếu phê phán về chính trị gia đã giúp ông ta thắng cử."

  • "An uncritical audience is easily manipulated."

    "Một khán giả thiếu tính phản biện rất dễ bị thao túng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncritical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncritical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undiscriminating(không phân biệt) unquestioning(không nghi ngờ)
accepting(chấp nhận)
naive(ngây thơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uncritical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncritical' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng suốt, dễ bị lợi dụng hoặc không nhận ra những vấn đề tiềm ẩn. Nó khác với 'critical' (có tính phê bình, phân tích) ở chỗ hoàn toàn thiếu đi yếu tố đánh giá. So sánh với 'naive' (ngây thơ, khờ khạo), 'uncritical' nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng hoặc ý chí để phân tích, trong khi 'naive' chỉ đơn thuần là thiếu kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'uncritical of' thể hiện sự không phê phán, chấp nhận một cách mù quáng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'She is uncritical of her son's behavior.' ('Cô ấy không phê phán hành vi của con trai mình.') 'uncritical about' tương tự, nhưng thường dùng với những vấn đề, sự việc cụ thể. Ví dụ: 'He was uncritical about the evidence presented.' ('Anh ta không hề phê phán những bằng chứng được đưa ra.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncritical'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her uncritical acceptance of everything he said: it was a clear sign of her deep affection.
Sự chấp nhận thiếu chọn lọc của cô đối với mọi điều anh ta nói: đó là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy tình cảm sâu sắc của cô.
Phủ định
The report was not uncritical: it highlighted several flaws in the project's initial design.
Báo cáo không phải là không phê phán: nó làm nổi bật một số thiếu sót trong thiết kế ban đầu của dự án.
Nghi vấn
Is their approach uncritical: or are they simply choosing to focus on the positive aspects?
Cách tiếp cận của họ có phải là thiếu phê phán không: hay họ chỉ đơn giản là chọn tập trung vào các khía cạnh tích cực?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is uncritical of everything her husband does.
Cô ấy không hề chỉ trích bất cứ điều gì chồng cô ấy làm.
Phủ định
Why aren't you uncritical of his mistakes?
Tại sao bạn lại không hề chỉ trích những lỗi lầm của anh ta?
Nghi vấn
Why are they so uncritical of the government's policies?
Tại sao họ lại quá dễ dãi với các chính sách của chính phủ như vậy?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was uncritical of her friend's actions yesterday.
Cô ấy đã không chỉ trích hành động của bạn mình ngày hôm qua.
Phủ định
They weren't uncritical of the new policy; they raised several concerns.
Họ không phải là không chỉ trích chính sách mới; họ đã nêu ra một vài lo ngại.
Nghi vấn
Were you uncritical of the presentation, or did you have some reservations?
Bạn có không chỉ trích bài thuyết trình không, hay bạn có một số e dè?
(Vị trí vocab_tab4_inline)