uncultivable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncultivable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thích hợp cho việc canh tác; không thể canh tác hoặc trồng trọt được.
Definition (English Meaning)
Not suitable for cultivation; incapable of being cultivated or farmed.
Ví dụ Thực tế với 'Uncultivable'
-
"The land was uncultivable due to its rocky terrain and lack of water."
"Vùng đất không thể canh tác được do địa hình đá gồ ghề và thiếu nước."
-
"Much of the mountainous region is uncultivable."
"Phần lớn khu vực miền núi là không thể canh tác được."
-
"The government is trying to find ways to make even the most uncultivable land productive."
"Chính phủ đang cố gắng tìm cách để làm cho ngay cả những vùng đất khó canh tác nhất trở nên màu mỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncultivable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncultivable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncultivable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncultivable' thường được dùng để mô tả đất đai, địa hình không thể trồng trọt được do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như đất quá khô cằn, dốc đứng, hoặc thiếu nước. Nó nhấn mạnh sự không khả thi về mặt kỹ thuật hoặc kinh tế của việc canh tác, khác với 'barren' (cằn cỗi), có thể chỉ tình trạng thiếu dinh dưỡng nhưng vẫn có khả năng cải tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncultivable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.