(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undeleted
B2

undeleted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa bị xóa còn nguyên vẹn không bị xóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeleted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa bị xóa; vẫn còn tồn tại.

Definition (English Meaning)

Not deleted; remaining in existence.

Ví dụ Thực tế với 'Undeleted'

  • "The undeleted files were recovered successfully."

    "Các tệp chưa bị xóa đã được khôi phục thành công."

  • "The company policy states that all undeleted emails must be retained for at least seven years."

    "Chính sách của công ty quy định rằng tất cả các email chưa bị xóa phải được giữ lại ít nhất bảy năm."

  • "We need to review the undeleted records to identify any discrepancies."

    "Chúng ta cần xem xét các bản ghi chưa bị xóa để xác định bất kỳ sự khác biệt nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undeleted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undeleted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unremoved(chưa bị gỡ bỏ)
existing(hiện có)

Trái nghĩa (Antonyms)

deleted(đã xóa)
removed(đã gỡ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Undeleted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undeleted' thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để mô tả các tệp, dữ liệu hoặc bản ghi chưa bị loại bỏ khỏi hệ thống lưu trữ. Nó nhấn mạnh trạng thái tồn tại liên tục, trái ngược với việc đã bị xóa bỏ vĩnh viễn hoặc có thể phục hồi sau khi xóa. So với 'not deleted', 'undeleted' mang tính chuyên môn và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeleted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)