recovered
verb (past tense and past participle of 'recover')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recovered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'recover'. Khôi phục, bình phục, lấy lại, giành lại.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'recover'. To return to a normal state of health, mind, or strength; to get back something lost or stolen; to regain.
Ví dụ Thực tế với 'Recovered'
-
"She recovered quickly from the surgery."
"Cô ấy đã hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật."
-
"The stolen painting was recovered by the police."
"Bức tranh bị đánh cắp đã được cảnh sát thu hồi."
-
"She has fully recovered from her illness."
"Cô ấy đã hoàn toàn bình phục sau cơn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recovered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recover
- Adjective: recovered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recovered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng với nghĩa 'khôi phục sức khỏe', 'recovered' ám chỉ sự trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị bệnh hoặc bị thương. Khi dùng với nghĩa 'lấy lại', 'recovered' ngụ ý việc tìm lại hoặc giành lại một thứ gì đó đã mất, bị đánh cắp hoặc bị bỏ quên. Khác với 'restore' (khôi phục) thường dùng cho vật chất hoặc tình trạng, 'recover' có thể dùng cho cả sức khỏe, tinh thần, và tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recover from': Khôi phục từ (bệnh tật, chấn thương, cú sốc tinh thần, v.v.). Ví dụ: He recovered from his illness quickly. 'Recover to': Hiếm gặp, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc tài chính, chỉ sự trở lại mức độ nào đó. Ví dụ: The stock price recovered to $50.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recovered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.