(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recovered
B2

recovered

verb (past tense and past participle of 'recover')

Nghĩa tiếng Việt

đã hồi phục đã lấy lại khôi phục lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recovered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'recover'. Khôi phục, bình phục, lấy lại, giành lại.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'recover'. To return to a normal state of health, mind, or strength; to get back something lost or stolen; to regain.

Ví dụ Thực tế với 'Recovered'

  • "She recovered quickly from the surgery."

    "Cô ấy đã hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật."

  • "The stolen painting was recovered by the police."

    "Bức tranh bị đánh cắp đã được cảnh sát thu hồi."

  • "She has fully recovered from her illness."

    "Cô ấy đã hoàn toàn bình phục sau cơn bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recovered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recover
  • Adjective: recovered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

health(sức khỏe)
finance(tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Recovered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng với nghĩa 'khôi phục sức khỏe', 'recovered' ám chỉ sự trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị bệnh hoặc bị thương. Khi dùng với nghĩa 'lấy lại', 'recovered' ngụ ý việc tìm lại hoặc giành lại một thứ gì đó đã mất, bị đánh cắp hoặc bị bỏ quên. Khác với 'restore' (khôi phục) thường dùng cho vật chất hoặc tình trạng, 'recover' có thể dùng cho cả sức khỏe, tinh thần, và tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'Recover from': Khôi phục từ (bệnh tật, chấn thương, cú sốc tinh thần, v.v.). Ví dụ: He recovered from his illness quickly. 'Recover to': Hiếm gặp, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc tài chính, chỉ sự trở lại mức độ nào đó. Ví dụ: The stock price recovered to $50.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recovered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)