(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indisputably
C1

indisputably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể tranh cãi một cách chắc chắn không thể phủ nhận chắc chắn hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indisputably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoặc đến một mức độ không thể tranh cãi hoặc nghi ngờ; không thể phủ nhận.

Definition (English Meaning)

In a manner or to a degree that cannot be disputed or questioned; undeniably.

Ví dụ Thực tế với 'Indisputably'

  • "The evidence indisputably proves his guilt."

    "Bằng chứng không thể chối cãi chứng minh tội lỗi của anh ta."

  • "It is indisputably the best movie of the year."

    "Đây chắc chắn là bộ phim hay nhất của năm."

  • "The data indisputably supports our hypothesis."

    "Dữ liệu không thể tranh cãi ủng hộ giả thuyết của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indisputably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: indisputably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undeniably(không thể phủ nhận) unquestionably(không nghi ngờ gì)
incontestably(không thể tranh cãi)
certainly(chắc chắn)
definitely(dứt khoát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Indisputably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indisputably' nhấn mạnh sự thật không thể chối cãi của một tuyên bố. Nó mạnh hơn các trạng từ như 'certainly' hoặc 'probably', cho thấy không có chỗ cho sự nghi ngờ hoặc tranh luận. Nó thường được sử dụng để thuyết phục người nghe hoặc người đọc về một điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indisputably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)