(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biases
C1

biases

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành kiến thiên vị khuynh hướng chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng hoặc thành kiến ủng hộ hoặc chống lại một người hoặc nhóm, đặc biệt theo một cách được coi là không công bằng.

Definition (English Meaning)

Inclinations or prejudices for or against one person or group, especially in a way considered to be unfair.

Ví dụ Thực tế với 'Biases'

  • "Companies need to be aware of their own biases when hiring new employees."

    "Các công ty cần nhận thức được những thành kiến của chính họ khi tuyển dụng nhân viên mới."

  • "Confirmation bias is a common psychological phenomenon."

    "Thiên kiến xác nhận là một hiện tượng tâm lý phổ biến."

  • "Algorithms can unintentionally perpetuate biases."

    "Các thuật toán có thể vô tình duy trì các thành kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biases'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bias
  • Verb: bias
  • Adjective: biased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fairness(sự công bằng)
objectivity(tính khách quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Khoa học dữ liệu Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Biases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bias (số ít) chỉ một khuynh hướng, một thành kiến cụ thể. Biases (số nhiều) ám chỉ nhiều khuynh hướng hoặc thành kiến khác nhau. Nó thường được dùng để mô tả sự thiếu khách quan hoặc công bằng trong đánh giá, quyết định hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards against in

‘Bias towards/against’ dùng để chỉ sự thiên vị hoặc chống đối một đối tượng cụ thể. ‘Bias in’ thường đi kèm với một lĩnh vực, ví dụ: ‘bias in data collection’ (thiên vị trong thu thập dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biases'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)