biases
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biases'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng hoặc thành kiến ủng hộ hoặc chống lại một người hoặc nhóm, đặc biệt theo một cách được coi là không công bằng.
Definition (English Meaning)
Inclinations or prejudices for or against one person or group, especially in a way considered to be unfair.
Ví dụ Thực tế với 'Biases'
-
"Companies need to be aware of their own biases when hiring new employees."
"Các công ty cần nhận thức được những thành kiến của chính họ khi tuyển dụng nhân viên mới."
-
"Confirmation bias is a common psychological phenomenon."
"Thiên kiến xác nhận là một hiện tượng tâm lý phổ biến."
-
"Algorithms can unintentionally perpetuate biases."
"Các thuật toán có thể vô tình duy trì các thành kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biases'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bias
- Verb: bias
- Adjective: biased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biases'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bias (số ít) chỉ một khuynh hướng, một thành kiến cụ thể. Biases (số nhiều) ám chỉ nhiều khuynh hướng hoặc thành kiến khác nhau. Nó thường được dùng để mô tả sự thiếu khách quan hoặc công bằng trong đánh giá, quyết định hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bias towards/against’ dùng để chỉ sự thiên vị hoặc chống đối một đối tượng cụ thể. ‘Bias in’ thường đi kèm với một lĩnh vực, ví dụ: ‘bias in data collection’ (thiên vị trong thu thập dữ liệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biases'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.