under-resourced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under-resourced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đủ nguồn lực, chẳng hạn như tiền bạc, nhân viên, thiết bị hoặc vật liệu.
Definition (English Meaning)
Not having enough resources, such as money, staff, equipment, or materials.
Ví dụ Thực tế với 'Under-resourced'
-
"The school is under-resourced and struggling to provide a quality education."
"Trường học thiếu nguồn lực và đang phải vật lộn để cung cấp một nền giáo dục chất lượng."
-
"Under-resourced communities often face higher crime rates."
"Các cộng đồng thiếu nguồn lực thường phải đối mặt với tỷ lệ tội phạm cao hơn."
-
"The hospital is severely under-resourced, leading to long waiting times."
"Bệnh viện cực kỳ thiếu nguồn lực, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Under-resourced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: under-resourced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Under-resourced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, trường học, bệnh viện hoặc cộng đồng gặp khó khăn trong việc cung cấp các dịch vụ hoặc đáp ứng nhu cầu do thiếu nguồn lực. Nó nhấn mạnh tình trạng thiếu hụt này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hoạt động hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể bị thiếu nguồn lực (ví dụ: under-resourced in education). ‘with’ có thể dùng để chỉ vấn đề cụ thể do thiếu nguồn lực gây ra (ví dụ: under-resourced with staff).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Under-resourced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.