(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-resourced
C1

well-resourced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có nguồn lực dồi dào được trang bị đầy đủ được cung cấp đầy đủ nguồn lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-resourced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc được đặc trưng bởi nguồn lực dồi dào.

Definition (English Meaning)

Having or characterized by abundant resources.

Ví dụ Thực tế với 'Well-resourced'

  • "The school is well-resourced, providing students with a wide range of learning materials."

    "Ngôi trường có nguồn lực dồi dào, cung cấp cho học sinh nhiều loại tài liệu học tập."

  • "A well-resourced research team is more likely to produce significant results."

    "Một nhóm nghiên cứu có nguồn lực dồi dào có nhiều khả năng tạo ra các kết quả quan trọng hơn."

  • "The company invested heavily to become a well-resourced provider of IT services."

    "Công ty đã đầu tư mạnh mẽ để trở thành một nhà cung cấp dịch vụ CNTT có nguồn lực dồi dào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-resourced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-resourced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

well-equipped(được trang bị tốt)
well-funded(được cấp vốn đầy đủ)
affluent(giàu có)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resourceful(tháo vát, có tài xoay sở)
sustainable(bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Well-resourced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'well-resourced' thường được dùng để mô tả một tổ chức, dự án, hoặc cá nhân có đủ tài nguyên (vật chất, tài chính, nhân lực, thông tin, v.v.) để hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng đối phó với các thách thức. Khác với 'rich' (giàu có) vốn chỉ nhấn mạnh về mặt tài chính, 'well-resourced' bao hàm nhiều loại tài nguyên khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', ta thường mô tả những tài nguyên cụ thể mà đối tượng được trang bị. Ví dụ: 'The library is well-resourced with books and online databases.' (Thư viện được trang bị đầy đủ sách và cơ sở dữ liệu trực tuyến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-resourced'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school, which is well-resourced, offers a wide range of extracurricular activities.
Ngôi trường, nơi được trang bị đầy đủ nguồn lực, cung cấp một loạt các hoạt động ngoại khóa.
Phủ định
The small library, which is not well-resourced, struggles to provide up-to-date materials for its patrons.
Thư viện nhỏ, nơi không được trang bị đầy đủ nguồn lực, phải vật lộn để cung cấp tài liệu cập nhật cho độc giả của mình.
Nghi vấn
Is this the hospital, which is known to be well-resourced, where they provide the best medical care?
Đây có phải là bệnh viện, nơi được biết đến là được trang bị đầy đủ nguồn lực, nơi họ cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school had been well-resourced before the new principal arrived.
Ngôi trường đã được trang bị đầy đủ trước khi hiệu trưởng mới đến.
Phủ định
The library hadn't been well-resourced until the community donated a large sum of money.
Thư viện đã không được trang bị đầy đủ cho đến khi cộng đồng quyên góp một khoản tiền lớn.
Nghi vấn
Had the hospital been well-resourced before the pandemic started?
Bệnh viện đã được trang bị đầy đủ trước khi đại dịch bắt đầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)