(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ funding gap
C1

funding gap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng trống tài trợ thiếu hụt vốn khủng hoảng tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funding gap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt giữa số tiền cần thiết cho một mục đích cụ thể và số tiền thực tế có sẵn.

Definition (English Meaning)

The difference between the amount of money needed for a particular purpose and the amount that is actually available.

Ví dụ Thực tế với 'Funding gap'

  • "The funding gap for the project is estimated to be $5 million."

    "Khoảng trống tài trợ cho dự án ước tính là 5 triệu đô la."

  • "The study highlights a significant funding gap in renewable energy research."

    "Nghiên cứu nhấn mạnh một khoảng trống tài trợ đáng kể trong nghiên cứu năng lượng tái tạo."

  • "Closing the funding gap requires innovative financing solutions."

    "Việc thu hẹp khoảng trống tài trợ đòi hỏi các giải pháp tài chính sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Funding gap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: funding gap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

budget shortfall(thâm hụt ngân sách)
financial deficit(thâm hụt tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

funding surplus(thặng dư tài trợ)

Từ liên quan (Related Words)

capital(vốn)
investment(đầu tư)
grant(trợ cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Funding gap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'funding gap' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, hoặc quản lý dự án để chỉ sự thiếu hụt nguồn vốn. Nó không chỉ đơn thuần là 'thiếu tiền' mà còn ám chỉ một khoảng cách đáng kể giữa nhu cầu và khả năng đáp ứng về mặt tài chính. Khác với 'shortage of funds' (thiếu hụt quỹ) có thể mang tính tạm thời, 'funding gap' thường mang tính cấu trúc hoặc dài hạn hơn, đòi hỏi các giải pháp mang tính chiến lược để thu hẹp hoặc lấp đầy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', ta thường thấy cấu trúc 'funding gap in [lĩnh vực/dự án]'. Ví dụ: 'a funding gap in education' (một khoảng trống tài trợ trong giáo dục). Giới từ này chỉ ra lĩnh vực hoặc dự án mà khoảng trống tài trợ xuất hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Funding gap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)