undercurrent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undercurrent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ảnh hưởng hoặc xu hướng tiềm ẩn, có thể trái ngược với những gì đang xảy ra.
Definition (English Meaning)
A hidden influence or trend that may be contrary to what appears to be happening.
Ví dụ Thực tế với 'Undercurrent'
-
"There was an undercurrent of tension in the meeting."
"Có một luồng căng thẳng ngấm ngầm trong cuộc họp."
-
"The article exposed the undercurrent of racism within the company."
"Bài báo đã phơi bày luồng tư tưởng phân biệt chủng tộc ngấm ngầm trong công ty."
-
"Beneath the surface of their polite conversation, there was a strong undercurrent of resentment."
"Ẩn sau cuộc trò chuyện lịch sự của họ là một luồng oán giận ngấm ngầm mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undercurrent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undercurrent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undercurrent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undercurrent' thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, ý kiến hoặc lực lượng ngầm đang tác động đến một tình huống, mối quan hệ hoặc xã hội một cách kín đáo. Nó mang ý nghĩa về một điều gì đó không rõ ràng, khó nhận thấy ngay lập tức nhưng lại có tác động đáng kể. Khác với 'trend' (xu hướng) là điều có thể quan sát được, 'undercurrent' mang tính tiềm ẩn và khó nắm bắt hơn. So sánh với 'feeling' (cảm xúc), undercurrent chỉ một cảm xúc ngấm ngầm và lan tỏa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra bản chất của undercurrent (ví dụ: 'an undercurrent of resentment' - một luồng oán giận ngấm ngầm). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra nơi undercurrent tồn tại hoặc ảnh hưởng (ví dụ: 'an undercurrent in society' - một luồng tư tưởng ngấm ngầm trong xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undercurrent'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The undercurrent of discontent was palpable at the meeting.
|
Sự bất mãn ngấm ngầm đã hiện rõ tại cuộc họp. |
| Phủ định |
There wasn't an undercurrent of hostility in their conversation, they seemed genuinely friendly.
|
Không có sự thù địch ngấm ngầm nào trong cuộc trò chuyện của họ, họ có vẻ thực sự thân thiện. |
| Nghi vấn |
Did you sense an undercurrent of jealousy in her congratulations?
|
Bạn có cảm thấy sự ghen tị ngấm ngầm trong lời chúc mừng của cô ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician used to ignore the undercurrent of public opinion.
|
Nhà chính trị gia đã từng phớt lờ dòng chảy ngầm của dư luận. |
| Phủ định |
She didn't use to feel the undercurrent of anxiety during performances.
|
Cô ấy đã từng không cảm thấy dòng chảy ngầm của sự lo lắng trong suốt các buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Did you use to notice the undercurrent of tension in their relationship?
|
Bạn đã từng nhận thấy dòng chảy ngầm của sự căng thẳng trong mối quan hệ của họ phải không? |