subcurrent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcurrent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dòng chảy ngầm, dòng chảy dưới bề mặt.
Definition (English Meaning)
A current flowing beneath a surface current.
Ví dụ Thực tế với 'Subcurrent'
-
"The ship was pushed off course by a strong subcurrent."
"Con tàu bị đẩy lệch khỏi hướng đi bởi một dòng chảy ngầm mạnh."
-
"The novel explores the subcurrents of jealousy and ambition within the family."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá những luồng ghen tị và tham vọng ngấm ngầm trong gia đình."
-
"Beneath the surface of their friendship, there was a subcurrent of competition."
"Ẩn sau vẻ ngoài của tình bạn của họ, có một luồng cạnh tranh ngấm ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subcurrent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subcurrent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subcurrent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ dòng chảy nước (hoặc chất lỏng khác) nằm dưới một dòng chảy chính, thường có các đặc tính khác biệt (nhiệt độ, tốc độ, thành phần). Nghĩa bóng có thể chỉ những cảm xúc, ý tưởng, hoặc ảnh hưởng tiềm ẩn, không lộ rõ ràng nhưng vẫn có sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"beneath" và "under" đều chỉ vị trí bên dưới, nhưng "beneath" thường mang tính trừu tượng hơn, nhấn mạnh sự che giấu. Ví dụ: 'a subcurrent of anger beneath her calm demeanor' (một luồng giận dữ ngấm ngầm dưới vẻ ngoài bình tĩnh của cô). "Under" có thể được dùng trong cả nghĩa đen và bóng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcurrent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.