(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subcurrent
C1

subcurrent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dòng chảy ngầm luồng ngấm ngầm ảnh hưởng tiềm ẩn cảm xúc ngấm ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcurrent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dòng chảy ngầm, dòng chảy dưới bề mặt.

Definition (English Meaning)

A current flowing beneath a surface current.

Ví dụ Thực tế với 'Subcurrent'

  • "The ship was pushed off course by a strong subcurrent."

    "Con tàu bị đẩy lệch khỏi hướng đi bởi một dòng chảy ngầm mạnh."

  • "The novel explores the subcurrents of jealousy and ambition within the family."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá những luồng ghen tị và tham vọng ngấm ngầm trong gia đình."

  • "Beneath the surface of their friendship, there was a subcurrent of competition."

    "Ẩn sau vẻ ngoài của tình bạn của họ, có một luồng cạnh tranh ngấm ngầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subcurrent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subcurrent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

surface current(dòng chảy bề mặt)
overt feeling(cảm xúc công khai)

Từ liên quan (Related Words)

ebb and flow(thăng trầm)
tide(thủy triều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Vật lý Ngôn ngữ học (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Subcurrent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ dòng chảy nước (hoặc chất lỏng khác) nằm dưới một dòng chảy chính, thường có các đặc tính khác biệt (nhiệt độ, tốc độ, thành phần). Nghĩa bóng có thể chỉ những cảm xúc, ý tưởng, hoặc ảnh hưởng tiềm ẩn, không lộ rõ ràng nhưng vẫn có sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

beneath under

"beneath" và "under" đều chỉ vị trí bên dưới, nhưng "beneath" thường mang tính trừu tượng hơn, nhấn mạnh sự che giấu. Ví dụ: 'a subcurrent of anger beneath her calm demeanor' (một luồng giận dữ ngấm ngầm dưới vẻ ngoài bình tĩnh của cô). "Under" có thể được dùng trong cả nghĩa đen và bóng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcurrent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)