overtness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overtness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái công khai; sự cởi mở; không che giấu; sự hiển nhiên.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being overt; openness; unconcealedness; obviousness.
Ví dụ Thực tế với 'Overtness'
-
"The overtness of his anger surprised everyone."
"Sự công khai của cơn giận dữ của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên."
-
"The overtness of the corruption scandal shocked the public."
"Sự công khai của vụ bê bối tham nhũng đã gây sốc cho công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overtness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overtness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overtness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overtness' thường được sử dụng để chỉ mức độ rõ ràng, dễ thấy của một hành động, ý định hoặc đặc điểm. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của sự che đậy hoặc bí mật. So sánh với 'openness' (sự cởi mở), 'overtness' tập trung nhiều hơn vào tính chất dễ nhận thấy thay vì thái độ sẵn sàng chia sẻ thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà tính công khai đang đề cập đến. Ví dụ: 'the overtness of their affection'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overtness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.