(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underdo
B2

underdo

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm chưa tới nấu chưa chín làm không đủ thiếu sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm ít hơn mức cần thiết; không làm đủ.

Definition (English Meaning)

To do less than is required; to not do enough.

Ví dụ Thực tế với 'Underdo'

  • "The steak was underdone, it was still quite rare."

    "Miếng bít tết bị nấu chưa chín, nó vẫn còn khá tái."

  • "He underdid the report and missed several important details."

    "Anh ấy làm báo cáo chưa tới và bỏ lỡ một vài chi tiết quan trọng."

  • "Don't underdo the pasta; it needs to be cooked al dente."

    "Đừng nấu mì ống chưa tới; nó cần được nấu vừa chín tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underdo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underdo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rare(tái (thức ăn))
insufficient(không đủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Underdo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn để chỉ việc nấu chưa chín, hoặc trong các tình huống khác khi một nhiệm vụ hoặc công việc không được hoàn thành đầy đủ. 'Underdo' nhấn mạnh sự thiếu sót về lượng hoặc chất trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)