underdo
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm ít hơn mức cần thiết; không làm đủ.
Definition (English Meaning)
To do less than is required; to not do enough.
Ví dụ Thực tế với 'Underdo'
-
"The steak was underdone, it was still quite rare."
"Miếng bít tết bị nấu chưa chín, nó vẫn còn khá tái."
-
"He underdid the report and missed several important details."
"Anh ấy làm báo cáo chưa tới và bỏ lỡ một vài chi tiết quan trọng."
-
"Don't underdo the pasta; it needs to be cooked al dente."
"Đừng nấu mì ống chưa tới; nó cần được nấu vừa chín tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underdo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: underdo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underdo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn để chỉ việc nấu chưa chín, hoặc trong các tình huống khác khi một nhiệm vụ hoặc công việc không được hoàn thành đầy đủ. 'Underdo' nhấn mạnh sự thiếu sót về lượng hoặc chất trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.