(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overdo
B2

overdo

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm quá thái quá vượt quá mức cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overdo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm gì đó quá mức, thái quá.

Definition (English Meaning)

To do something to an excessive degree.

Ví dụ Thực tế với 'Overdo'

  • "Don't overdo the spices in the soup."

    "Đừng cho quá nhiều gia vị vào súp."

  • "I think you're overdoing it a bit."

    "Tôi nghĩ bạn đang làm hơi quá rồi."

  • "She tends to overdo things when she's stressed."

    "Cô ấy có xu hướng làm mọi thứ quá mức khi bị căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overdo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overdo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overdo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc làm một điều gì đó nhiều hơn mức cần thiết, gây ra kết quả không mong muốn. Khác với 'exaggerate' (phóng đại) ở chỗ 'overdo' tập trung vào hành động thực tế, còn 'exaggerate' tập trung vào việc mô tả hoặc trình bày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overdo'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been overdoing the exercise, which explained her exhaustion.
Cô ấy đã tập thể dục quá sức, điều này giải thích sự kiệt sức của cô ấy.
Phủ định
He hadn't been overdoing it at work, so he felt refreshed.
Anh ấy đã không làm việc quá sức, vì vậy anh ấy cảm thấy sảng khoái.
Nghi vấn
Had they been overdoing the spices in the sauce, making it too hot?
Có phải họ đã cho quá nhiều gia vị vào nước sốt, khiến nó quá cay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He overdid the seasoning, and the soup was too salty.
Anh ấy đã nêm quá nhiều gia vị, và món súp quá mặn.
Phủ định
I didn't overdo it at the gym yesterday; I only did a light workout.
Tôi đã không tập luyện quá sức ở phòng gym hôm qua; tôi chỉ tập nhẹ nhàng thôi.
Nghi vấn
Did she overdo the decorations for the party?
Cô ấy có trang trí quá nhiều cho bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)