skimp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skimp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết kiệm quá mức, cắt xén, làm qua loa, không đủ chất lượng (thường là để tiết kiệm tiền hoặc thời gian).
Definition (English Meaning)
To spend less money on something than is necessary or desirable.
Ví dụ Thực tế với 'Skimp'
-
"Don't skimp on the quality of ingredients."
"Đừng cắt xén chất lượng nguyên liệu."
-
"The company skimped on safety precautions."
"Công ty đã cắt giảm các biện pháp phòng ngừa an toàn."
-
"She always skimps on breakfast."
"Cô ấy luôn ăn sáng qua loa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skimp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: skimp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skimp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skimp' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cắt giảm chi phí hoặc nỗ lực một cách không hợp lý, dẫn đến chất lượng kém hoặc không đáp ứng được yêu cầu. Khác với 'save' (tiết kiệm) chỉ đơn giản là việc dành dụm tiền bạc, 'skimp' ngụ ý sự thiếu hụt, sơ sài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'skimp on' có nghĩa là tiết kiệm quá mức hoặc không cung cấp đủ một thứ gì đó. Ví dụ, 'skimp on food' nghĩa là ăn uống kham khổ, không đủ chất dinh dưỡng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skimp'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To save money for our trip, we skimp on eating out, buying new clothes, and entertainment, and we still manage to have fun.
|
Để tiết kiệm tiền cho chuyến đi của chúng ta, chúng ta cắt giảm ăn ngoài, mua quần áo mới và giải trí, và chúng ta vẫn xoay sở để vui vẻ. |
| Phủ định |
Although we want to save money, we don't skimp on essentials like healthy food, proper medical care, and necessary home repairs, for our well-being is paramount.
|
Mặc dù chúng tôi muốn tiết kiệm tiền, chúng tôi không cắt giảm những thứ thiết yếu như thực phẩm lành mạnh, chăm sóc y tế đầy đủ và sửa chữa nhà cửa cần thiết, vì sức khỏe của chúng tôi là tối quan trọng. |
| Nghi vấn |
Considering our tight budget, should we skimp on this year's vacation, or should we look for cheaper alternatives?
|
Xem xét ngân sách eo hẹp của chúng ta, chúng ta có nên cắt giảm kỳ nghỉ năm nay, hay chúng ta nên tìm kiếm những lựa chọn thay thế rẻ hơn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the traffic, I would skimp on breakfast to arrive on time.
|
Nếu tôi biết về giao thông, tôi đã nhịn ăn sáng để đến đúng giờ. |
| Phủ định |
If she were a more frugal person, she wouldn't have skimped on her education and regretted it now.
|
Nếu cô ấy là một người tiết kiệm hơn, cô ấy đã không tiết kiệm chi phí cho việc học hành và bây giờ không phải hối tiếc. |
| Nghi vấn |
If they had warned us about the budget cuts, would the company skimp on employee training now?
|
Nếu họ đã cảnh báo chúng ta về việc cắt giảm ngân sách, công ty có cắt giảm chi phí đào tạo nhân viên bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will skimp on the decorations for the party to save money.
|
Họ sẽ cắt xén chi phí trang trí cho bữa tiệc để tiết kiệm tiền. |
| Phủ định |
She is not going to skimp on her children's education, no matter what.
|
Cô ấy sẽ không cắt xén chi phí giáo dục của con mình, bất kể điều gì xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will he skimp on the ingredients for the cake?
|
Liệu anh ấy có cắt xén các nguyên liệu làm bánh không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He skimps on food to save money.
|
Anh ấy ăn uống kham khổ để tiết kiệm tiền. |
| Phủ định |
She doesn't skimp on quality when buying clothes.
|
Cô ấy không tiết kiệm quá mức về chất lượng khi mua quần áo. |
| Nghi vấn |
Do they skimp on safety measures at the factory?
|
Họ có cắt giảm các biện pháp an toàn tại nhà máy không? |