(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insufficient
B2

insufficient

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đủ thiếu không đáp ứng đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insufficient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đủ; thiếu.

Definition (English Meaning)

Not enough; inadequate.

Ví dụ Thực tế với 'Insufficient'

  • "There was insufficient evidence to convict him."

    "Không có đủ bằng chứng để kết tội anh ta."

  • "His salary is insufficient to meet his needs."

    "Mức lương của anh ấy không đủ để đáp ứng nhu cầu của anh ấy."

  • "The food supplies were insufficient for the number of refugees."

    "Nguồn cung cấp thực phẩm không đủ cho số lượng người tị nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insufficient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Insufficient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insufficient' thường dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc mức độ cần thiết. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'not enough' và thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật. So với 'deficient', 'insufficient' nhấn mạnh vào việc không đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn, trong khi 'deficient' chú trọng vào sự thiếu sót vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Insufficient for' dùng để chỉ sự không đủ cho một mục đích hoặc nhu cầu cụ thể. Ví dụ: 'The budget is insufficient for the project.' ('Ngân sách không đủ cho dự án'). 'Insufficient to' thường theo sau bởi một động từ nguyên thể, chỉ sự không đủ để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'The evidence is insufficient to prove his guilt.' ('Bằng chứng không đủ để chứng minh tội của anh ta.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insufficient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)