underestimation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underestimation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc một trường hợp đánh giá thấp (điều gì đó) so với giá trị hoặc tầm quan trọng thực tế của nó.
Definition (English Meaning)
The act or an instance of estimating (something) to be smaller or less important than it actually is.
Ví dụ Thực tế với 'Underestimation'
-
"The underestimation of the enemy's strength proved to be a fatal error."
"Việc đánh giá thấp sức mạnh của kẻ thù đã chứng tỏ là một sai lầm chết người."
-
"His underestimation of the market potential cost the company a lot of money."
"Việc anh ấy đánh giá thấp tiềm năng thị trường đã khiến công ty mất rất nhiều tiền."
-
"The underestimation of climate change consequences is a serious problem."
"Việc đánh giá thấp hậu quả của biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underestimation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underestimation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underestimation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Underestimation thường liên quan đến việc không nhận ra đầy đủ tiềm năng, quy mô, chi phí hoặc độ khó của một điều gì đó. Nó khác với 'miscalculation' (tính toán sai) vì underestimation thường mang tính chủ quan và có thể do thiếu thông tin, kinh nghiệm hoặc thiên kiến. 'Undervaluation' (định giá thấp) liên quan đến việc gán một giá trị tiền tệ thấp hơn giá trị thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Underestimation of’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề bị đánh giá thấp. Ví dụ: 'The underestimation of the project's complexity led to delays.' (Việc đánh giá thấp độ phức tạp của dự án dẫn đến sự chậm trễ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underestimation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their underestimation of our capabilities proved to be a critical error.
|
Sự đánh giá thấp khả năng của chúng tôi của họ đã chứng tỏ là một sai lầm nghiêm trọng. |
| Phủ định |
It wasn't my underestimation that led to the project's failure; it was a series of unfortunate events.
|
Không phải sự đánh giá thấp của tôi đã dẫn đến sự thất bại của dự án; đó là một loạt các sự kiện không may. |
| Nghi vấn |
Was it your underestimation of the market trends that caused the financial loss?
|
Có phải sự đánh giá thấp của bạn về xu hướng thị trường đã gây ra tổn thất tài chính không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoid underestimation of the challenges ahead.
|
Tránh đánh giá thấp những thách thức phía trước. |
| Phủ định |
Do not let underestimation lead to failure.
|
Đừng để sự đánh giá thấp dẫn đến thất bại. |
| Nghi vấn |
Please, prevent underestimation of the opponent's strength.
|
Làm ơn, hãy ngăn chặn việc đánh giá thấp sức mạnh của đối thủ. |