(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overestimation
C1

overestimation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đánh giá quá cao sự ước tính quá cao sự định giá quá cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overestimation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ước tính cái gì đó lớn hơn hoặc nhiều hơn so với thực tế; một ước tính quá cao.

Definition (English Meaning)

The act of estimating something as larger or greater than it actually is; an excessively high estimate.

Ví dụ Thực tế với 'Overestimation'

  • "There was a significant overestimation of the project's potential benefits."

    "Đã có một sự đánh giá quá cao đáng kể về những lợi ích tiềm năng của dự án."

  • "The company made a gross overestimation of future sales."

    "Công ty đã đánh giá quá cao một cách thô thiển doanh số bán hàng trong tương lai."

  • "Overestimation of one's abilities can lead to failure."

    "Việc đánh giá quá cao khả năng của bản thân có thể dẫn đến thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overestimation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overestimation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overvaluation(sự định giá quá cao)
exaggeration(sự phóng đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Overestimation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overestimation thường liên quan đến việc đánh giá quá cao khả năng, số lượng, giá trị hoặc mức độ quan trọng của một sự vật, sự việc, hoặc tình huống nào đó. Nó khác với 'underestimation' (đánh giá thấp) và là một lỗi nhận thức phổ biến. Trong thống kê, nó có thể dẫn đến sai lệch trong phân tích và kết luận. Trong kinh tế, nó có thể dẫn đến các quyết định đầu tư sai lầm. Trong tâm lý học, nó liên quan đến các thiên kiến nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị đánh giá quá cao. Ví dụ: 'overestimation of risk' (đánh giá quá cao rủi ro).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overestimation'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the team will have realized their initial overestimation of the available resources.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ nhận ra sự đánh giá quá cao ban đầu của họ về các nguồn lực sẵn có.
Phủ định
By next quarter, the company won't have corrected its overestimation of market demand, leading to unsold inventory.
Vào quý tới, công ty sẽ không điều chỉnh sự đánh giá quá cao của mình về nhu cầu thị trường, dẫn đến hàng tồn kho không bán được.
Nghi vấn
Will the analysts have acknowledged their overestimation of the company's growth potential by the end of the year?
Liệu các nhà phân tích có thừa nhận việc đánh giá quá cao tiềm năng tăng trưởng của công ty vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)