(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subverted
C1

subverted

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

lật đổ phá hoại làm suy yếu xói mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subverted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lật đổ, phá hoại, làm suy yếu quyền lực hoặc thẩm quyền của (một hệ thống hoặc thể chế đã được thiết lập).

Definition (English Meaning)

Undermined the power and authority of (an established system or institution).

Ví dụ Thực tế với 'Subverted'

  • "The rebels attempted to subvert the authority of the government."

    "Những kẻ nổi loạn đã cố gắng lật đổ quyền lực của chính phủ."

  • "His attempts to subvert the system were unsuccessful."

    "Những nỗ lực lật đổ hệ thống của anh ta đã không thành công."

  • "The film was accused of subverting traditional values."

    "Bộ phim bị cáo buộc đã làm suy đồi các giá trị truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subverted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
uphold(duy trì)
strengthen(tăng cường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Subverted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hành động bí mật hoặc công khai nhằm làm suy yếu một hệ thống chính trị, tôn giáo, hoặc đạo đức. Khác với 'overthrow' (lật đổ) thường mang tính bạo lực và trực diện hơn, 'subvert' nhấn mạnh vào sự suy yếu dần dần và có thể diễn ra một cách âm thầm. So sánh với 'undermine' (làm suy yếu), 'subvert' mang ý nghĩa chủ động và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'subverted by' chỉ ra tác nhân gây ra sự lật đổ. Ví dụ: 'The government was subverted by internal corruption'. 'subverted with' ít phổ biến hơn, có thể chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để lật đổ, nhưng thường được diễn đạt bằng cách khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subverted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The group aimed to subvert the established order.
Nhóm nhắm mục tiêu lật đổ trật tự đã được thiết lập.
Phủ định
They chose not to subvert the rules, despite their disagreement.
Họ chọn không lật đổ các quy tắc, mặc dù không đồng ý với chúng.
Nghi vấn
Why would anyone want to subvert such a beneficial system?
Tại sao ai đó lại muốn lật đổ một hệ thống có lợi như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)