(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underpass
B1

underpass

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường hầm hầm chui cầu chui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underpass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường hầm dành cho xe cộ hoặc người đi bộ đi bên dưới đường sắt hoặc đường khác.

Definition (English Meaning)

A road or pedestrian tunnel passing under a railway or another road.

Ví dụ Thực tế với 'Underpass'

  • "The new underpass will ease traffic congestion in the town center."

    "Đường hầm mới sẽ giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thị trấn."

  • "Pedestrians can use the underpass to cross the busy road safely."

    "Người đi bộ có thể sử dụng đường hầm để băng qua đường đông đúc một cách an toàn."

  • "The underpass was built to prevent accidents at the level crossing."

    "Đường hầm được xây dựng để ngăn ngừa tai nạn tại giao lộ đường sắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underpass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underpass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subway(đường hầm (cho người đi bộ))
tunnel(đường hầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bridge(cầu)
viaduct(cầu cạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Underpass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underpass' thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc giao thông giúp giảm ùn tắc và tăng tính an toàn bằng cách tách biệt các luồng giao thông khác nhau. Khác với 'subway' (thường dùng cho đường hầm tàu điện ngầm hoặc đường hầm cho người đi bộ dưới lòng đất trong đô thị), 'underpass' thường dùng cho đường hầm dưới đường giao thông khác hoặc đường sắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Giới từ 'under' trong ngữ cảnh này chỉ vị trí bên dưới một cái gì đó, ví dụ: 'The underpass goes under the railway line'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underpass'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new underpass makes crossing the busy road much safer.
Đường hầm mới giúp việc băng qua con đường đông đúc trở nên an toàn hơn nhiều.
Phủ định
There isn't an underpass on this side of the city.
Không có đường hầm nào ở phía bên này của thành phố.
Nghi vấn
Is there an underpass near the train station?
Có đường hầm nào gần nhà ga xe lửa không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has an underpass near the train station.
Thành phố có một đường hầm dưới đường gần ga tàu.
Phủ định
The village doesn't have an underpass for pedestrians.
Ngôi làng không có đường hầm dưới đường cho người đi bộ.
Nghi vấn
Does the new highway have an underpass for wildlife?
Đường cao tốc mới có đường hầm dưới đường cho động vật hoang dã không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)