underpass
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underpass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường hầm dành cho xe cộ hoặc người đi bộ đi bên dưới đường sắt hoặc đường khác.
Definition (English Meaning)
A road or pedestrian tunnel passing under a railway or another road.
Ví dụ Thực tế với 'Underpass'
-
"The new underpass will ease traffic congestion in the town center."
"Đường hầm mới sẽ giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thị trấn."
-
"Pedestrians can use the underpass to cross the busy road safely."
"Người đi bộ có thể sử dụng đường hầm để băng qua đường đông đúc một cách an toàn."
-
"The underpass was built to prevent accidents at the level crossing."
"Đường hầm được xây dựng để ngăn ngừa tai nạn tại giao lộ đường sắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underpass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underpass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underpass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underpass' thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc giao thông giúp giảm ùn tắc và tăng tính an toàn bằng cách tách biệt các luồng giao thông khác nhau. Khác với 'subway' (thường dùng cho đường hầm tàu điện ngầm hoặc đường hầm cho người đi bộ dưới lòng đất trong đô thị), 'underpass' thường dùng cho đường hầm dưới đường giao thông khác hoặc đường sắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'under' trong ngữ cảnh này chỉ vị trí bên dưới một cái gì đó, ví dụ: 'The underpass goes under the railway line'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underpass'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new underpass makes crossing the busy road much safer.
|
Đường hầm mới giúp việc băng qua con đường đông đúc trở nên an toàn hơn nhiều. |
| Phủ định |
There isn't an underpass on this side of the city.
|
Không có đường hầm nào ở phía bên này của thành phố. |
| Nghi vấn |
Is there an underpass near the train station?
|
Có đường hầm nào gần nhà ga xe lửa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has an underpass near the train station.
|
Thành phố có một đường hầm dưới đường gần ga tàu. |
| Phủ định |
The village doesn't have an underpass for pedestrians.
|
Ngôi làng không có đường hầm dưới đường cho người đi bộ. |
| Nghi vấn |
Does the new highway have an underpass for wildlife?
|
Đường cao tốc mới có đường hầm dưới đường cho động vật hoang dã không? |