dominant group
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm xã hội sở hữu quyền lực và nguồn lực vượt trội trong một xã hội, cho phép nó kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến các nhóm khác.
Definition (English Meaning)
A social group that possesses superior power and resources in a society, allowing it to control or influence other groups.
Ví dụ Thực tế với 'Dominant group'
-
"The dominant group in many Western societies is historically composed of white males."
"Nhóm thống trị ở nhiều xã hội phương Tây trong lịch sử bao gồm đàn ông da trắng."
-
"Understanding the role of the dominant group is crucial for analyzing social inequality."
"Hiểu vai trò của nhóm thống trị là rất quan trọng để phân tích sự bất bình đẳng xã hội."
-
"The policies of the dominant group often reflect their own interests and values."
"Các chính sách của nhóm thống trị thường phản ánh lợi ích và giá trị của chính họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dominant group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dominant group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các mối quan hệ quyền lực giữa các nhóm người, đặc biệt là liên quan đến chủng tộc, giới tính, giai cấp, hoặc tôn giáo. Nó không chỉ đề cập đến số lượng thành viên mà còn cả sức mạnh và ảnh hưởng mà nhóm đó có được. Khái niệm này khác với 'majority group' (nhóm đa số) vì 'dominant group' nhấn mạnh đến quyền lực và sự kiểm soát, chứ không chỉ đơn thuần là số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The dominant group *in* this society...', 'The dynamics *within* the dominant group...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.