(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undersea pipeline
B2

undersea pipeline

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đường ống dẫn dưới biển ống dẫn ngầm dưới biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersea pipeline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường ống dẫn được đặt trên hoặc dưới đáy biển để vận chuyển dầu, khí đốt hoặc nước.

Definition (English Meaning)

A pipeline laid on or under the seabed to carry oil, gas, or water.

Ví dụ Thực tế với 'Undersea pipeline'

  • "The undersea pipeline transports oil from the offshore platform to the mainland."

    "Đường ống dẫn dưới biển vận chuyển dầu từ giàn khoan ngoài khơi vào đất liền."

  • "Environmental concerns are often raised regarding the construction of undersea pipelines."

    "Những lo ngại về môi trường thường được đặt ra liên quan đến việc xây dựng các đường ống dẫn dưới biển."

  • "Regular inspection is necessary to maintain the integrity of the undersea pipeline."

    "Việc kiểm tra thường xuyên là cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của đường ống dẫn dưới biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undersea pipeline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: undersea pipeline
  • Adjective: undersea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

submarine pipeline(đường ống ngầm dưới biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

offshore platform(giàn khoan ngoài khơi)
seabed(đáy biển)
subsea cable(cáp ngầm dưới biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Địa chất Dầu khí

Ghi chú Cách dùng 'Undersea pipeline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khai thác dầu khí ngoài khơi, kỹ thuật biển và các dự án xây dựng dưới nước. 'Undersea' nhấn mạnh vị trí của đường ống dưới mặt biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'for' được dùng để chỉ mục đích của đường ống (ví dụ: undersea pipeline for transporting gas). 'to' được dùng để chỉ điểm đến của đường ống (ví dụ: undersea pipeline to the processing plant).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersea pipeline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)