undersea pipeline
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersea pipeline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường ống dẫn được đặt trên hoặc dưới đáy biển để vận chuyển dầu, khí đốt hoặc nước.
Definition (English Meaning)
A pipeline laid on or under the seabed to carry oil, gas, or water.
Ví dụ Thực tế với 'Undersea pipeline'
-
"The undersea pipeline transports oil from the offshore platform to the mainland."
"Đường ống dẫn dưới biển vận chuyển dầu từ giàn khoan ngoài khơi vào đất liền."
-
"Environmental concerns are often raised regarding the construction of undersea pipelines."
"Những lo ngại về môi trường thường được đặt ra liên quan đến việc xây dựng các đường ống dẫn dưới biển."
-
"Regular inspection is necessary to maintain the integrity of the undersea pipeline."
"Việc kiểm tra thường xuyên là cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của đường ống dẫn dưới biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undersea pipeline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undersea pipeline
- Adjective: undersea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undersea pipeline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khai thác dầu khí ngoài khơi, kỹ thuật biển và các dự án xây dựng dưới nước. 'Undersea' nhấn mạnh vị trí của đường ống dưới mặt biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng để chỉ mục đích của đường ống (ví dụ: undersea pipeline for transporting gas). 'to' được dùng để chỉ điểm đến của đường ống (ví dụ: undersea pipeline to the processing plant).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersea pipeline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.