offshore platform
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offshore platform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc lớn được cố định vĩnh viễn xuống đáy biển, được sử dụng để khoan và khai thác dầu khí.
Definition (English Meaning)
A large structure permanently fixed to the seabed, used for drilling for and extracting oil and gas.
Ví dụ Thực tế với 'Offshore platform'
-
"The offshore platform is a vital part of the oil and gas industry."
"Nền tảng ngoài khơi là một phần quan trọng của ngành công nghiệp dầu khí."
-
"Several offshore platforms are located in the North Sea."
"Một vài nền tảng ngoài khơi được đặt tại Biển Bắc."
-
"The crew lives on the offshore platform for weeks at a time."
"Các thành viên thủy thủ đoàn sống trên nền tảng ngoài khơi hàng tuần liền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offshore platform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offshore platform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offshore platform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'offshore platform' thường được sử dụng để chỉ các công trình lớn, phức tạp, bao gồm các thiết bị khoan, khai thác, xử lý và lưu trữ dầu khí. Nó nhấn mạnh tính chất xa bờ (offshore) và chức năng nền tảng (platform) cho các hoạt động dầu khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng khi đề cập đến vị trí hoặc hoạt động diễn ra trên nền tảng. Ví dụ: 'The workers are on the offshore platform'. 'Of' được dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của nền tảng. Ví dụ: 'The safety of the offshore platform is crucial'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offshore platform'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the offshore platform is a vital source of oil is undeniable.
|
Việc giàn khoan ngoài khơi là một nguồn dầu quan trọng là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It is not clear whether the offshore platform will be decommissioned next year.
|
Không rõ liệu giàn khoan ngoài khơi có bị ngừng hoạt động vào năm tới hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know where the offshore platform is located?
|
Bạn có biết giàn khoan ngoài khơi nằm ở đâu không? |