pipe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pipe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống dùng để dẫn nước, khí ga, dầu hoặc các chất lỏng khác.
Ví dụ Thực tế với 'Pipe'
-
"The plumber is fixing a leaking pipe."
"Người thợ sửa ống nước đang sửa một cái ống bị rò rỉ."
-
"The water pipe burst during the freeze."
"Ống nước bị vỡ trong đợt rét."
-
"He lit his pipe and puffed contentedly."
"Ông ấy châm tẩu thuốc và rít thuốc một cách mãn nguyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pipe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pipe
- Verb: pipe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pipe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một vật thể hình trụ rỗng, dùng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí. Có thể làm bằng kim loại, nhựa, hoặc các vật liệu khác. Khác với 'tube' ở chỗ 'pipe' thường lớn và cứng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the pipe (bên trong ống), pipe of (ống làm bằng chất liệu gì), pipe for (ống dùng cho mục đích gì). Ví dụ: There's water in the pipe. This is a pipe of steel. A pipe for irrigation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pipe'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they pipe water directly to the village!
|
Chà, họ dẫn nước trực tiếp đến làng bằng đường ống! |
| Phủ định |
Oh no, the plumbers didn't pipe the gas line correctly.
|
Ôi không, thợ sửa ống nước đã không lắp đặt đường ống dẫn khí đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, did you see them pipe the frosting onto the cake?
|
Này, bạn có thấy họ bơm kem lên bánh không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plumber used a pipe to fix the leak.
|
Người thợ sửa ống nước đã dùng một cái ống để sửa chỗ rò rỉ. |
| Phủ định |
They do not pipe the gas directly into the building.
|
Họ không dẫn khí đốt trực tiếp vào tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Did he pipe frosting onto the cake?
|
Anh ấy đã bóp kem lên bánh phải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plumber pipes the water to the new house.
|
Người thợ sửa ống nước dẫn nước đến ngôi nhà mới. |
| Phủ định |
The city did not pipe the gas to that area.
|
Thành phố đã không dẫn khí đốt đến khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Did they pipe the oil through the new pipeline?
|
Họ có dẫn dầu qua đường ống mới không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pipe the icing onto the cake carefully.
|
Bóp kem lên bánh cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't pipe water through the old pipes.
|
Đừng dẫn nước qua những đường ống cũ. |
| Nghi vấn |
Do pipe the cake layers now!
|
Hãy bóp kem lên các lớp bánh ngay bây giờ! |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to smoke a pipe after dinner.
|
Ông tôi thường hút tẩu sau bữa tối. |
| Phủ định |
She didn't use to pipe frosting onto cakes, but now she's a professional baker.
|
Cô ấy đã từng không trang trí bánh bằng kem (dùng túi bắt kem), nhưng bây giờ cô ấy là một thợ làm bánh chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did they use to pipe water from the river to their fields?
|
Họ đã từng dẫn nước từ sông về ruộng của họ bằng ống (pipe) phải không? |