(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overstatement
C1

overstatement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cường điệu sự phóng đại sự nói quá sự thổi phồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overstatement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cường điệu, sự phóng đại, sự nói quá, sự thổi phồng.

Definition (English Meaning)

The action of expressing or stating something too strongly; exaggeration.

Ví dụ Thực tế với 'Overstatement'

  • "Saying he was starving was an overstatement; he'd only missed one meal."

    "Nói rằng anh ấy đang chết đói là một sự phóng đại; anh ấy chỉ mới bỏ lỡ một bữa ăn."

  • "To say that he was merely tired would be an overstatement."

    "Nói rằng anh ta chỉ đơn giản là mệt mỏi sẽ là một sự cường điệu."

  • "The media's overstatement of the problem caused unnecessary panic."

    "Sự cường điệu vấn đề của giới truyền thông đã gây ra sự hoảng loạn không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overstatement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overstatement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tu từ học

Ghi chú Cách dùng 'Overstatement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overstatement là một kỹ thuật tu từ, trong đó người nói hoặc người viết cố ý phóng đại sự thật để nhấn mạnh một điểm hoặc tạo ra hiệu ứng hài hước. Nó khác với 'understatement' (nói giảm) ở chỗ nó làm tăng mức độ quan trọng, trong khi understatement giảm thiểu nó. Overstatement thường được sử dụng trong văn học, quảng cáo và giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In overstatement: Thường dùng để chỉ trong ngữ cảnh của sự cường điệu nói chung. Ví dụ: 'He engaged in overstatement'. Of overstatement: Thường dùng để chỉ một ví dụ cụ thể của sự cường điệu. Ví dụ: 'That was a clear case of overstatement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overstatement'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should avoid overstatement in his report.
Anh ấy nên tránh cường điệu trong báo cáo của mình.
Phủ định
You must not use overstatement when you give an important speech.
Bạn không được sử dụng sự cường điệu khi bạn có một bài phát biểu quan trọng.
Nghi vấn
Could she recognize the overstatement in his argument?
Liệu cô ấy có thể nhận ra sự cường điệu trong lập luận của anh ấy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her description of the event was an overstatement.
Mô tả của cô ấy về sự kiện là một sự phóng đại.
Phủ định
Isn't that claim an overstatement?
Không phải tuyên bố đó là một sự phóng đại sao?
Nghi vấn
Is his dramatic reaction just an overstatement?
Phản ứng kịch tính của anh ấy chỉ là một sự phóng đại thôi sao?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the official report is released, the media will have been using overstatement to describe the situation for weeks.
Vào thời điểm báo cáo chính thức được công bố, giới truyền thông sẽ đã sử dụng sự phóng đại để mô tả tình hình trong nhiều tuần.
Phủ định
He won't have been resorting to overstatement if the situation hadn't been so dire.
Anh ấy sẽ không phải dùng đến sự phóng đại nếu tình hình không quá tồi tệ.
Nghi vấn
Will they have been relying on overstatement to sell their product by the end of the year?
Liệu họ có đang dựa vào sự phóng đại để bán sản phẩm của họ vào cuối năm nay không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's overstatement of the economic growth fooled many voters.
Sự phóng đại của chính trị gia về tăng trưởng kinh tế đã đánh lừa nhiều cử tri.
Phủ định
My boss's overstatement wasn't intentional; he simply misread the report.
Sự phóng đại của sếp tôi không phải là cố ý; anh ấy chỉ đơn giản là đọc sai báo cáo.
Nghi vấn
Was it Sarah's overstatement that caused the misunderstanding?
Có phải sự phóng đại của Sarah đã gây ra sự hiểu lầm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)