hyperbole
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperbole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lối nói phóng đại, cường điệu; sự phóng đại, sự cường điệu (một cách cố ý để tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc gây cười).
Definition (English Meaning)
Exaggerated statements or claims not meant to be taken literally.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperbole'
-
"Saying 'I'm so hungry I could eat a horse' is an example of hyperbole."
"Câu nói 'Tôi đói đến mức có thể ăn cả một con ngựa' là một ví dụ về lối nói phóng đại."
-
"The bag weighed a ton."
"Cái túi nặng cả tấn."
-
"I've told you a million times."
"Tôi đã nói với bạn cả triệu lần rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperbole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperbole
- Adjective: hyperbolic
- Adverb: hyperbolically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperbole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperbole là một biện pháp tu từ, thường được sử dụng trong văn học, hùng biện và giao tiếp hàng ngày. Nó khác với 'litotes' (nói giảm, nói tránh) và 'understatement' (nói quá ít về một điều gì đó). Mục đích của hyperbole là nhấn mạnh một điểm bằng cách làm cho nó có vẻ lớn hơn, tốt hơn, tồi tệ hơn hoặc quan trọng hơn so với thực tế. Nó không nhằm mục đích lừa dối hoặc gây hiểu lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In hyperbole’ thường dùng để chỉ việc sử dụng lối nói phóng đại. Ví dụ: 'The story was told in hyperbole.' ‘With hyperbole’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự nhiệt tình hoặc thái độ cường điệu khi sử dụng lối nói này. Ví dụ: 'He described the event with hyperbole.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperbole'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the speaker used hyperbole to emphasize the importance of the event was obvious to everyone.
|
Việc người nói sử dụng lối nói cường điệu để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiện là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether his story contained hyperbole is not the main concern, but rather its overall truthfulness.
|
Việc câu chuyện của anh ấy có chứa lối nói cường điệu hay không không phải là mối quan tâm chính, mà là tính chân thực tổng thể của nó. |
| Nghi vấn |
Why the author chose to use hyperbolic language in the first chapter is something literary critics have debated.
|
Tại sao tác giả chọn sử dụng ngôn ngữ cường điệu trong chương đầu tiên là điều mà các nhà phê bình văn học đã tranh luận. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's hyperbole, isn't it?
|
Wow, đó là một sự phóng đại, phải không? |
| Phủ định |
Hey, that's not hyperbole, it's the plain truth!
|
Này, đó không phải là cường điệu, đó là sự thật hiển nhiên! |
| Nghi vấn |
Gosh, is that statement hyperbole?
|
Trời ơi, câu nói đó có phải là cường điệu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His claim that he could eat a whole cake in one minute was a clear hyperbole.
|
Tuyên bố của anh ấy rằng anh ấy có thể ăn hết một chiếc bánh trong một phút rõ ràng là một sự phóng đại. |
| Phủ định |
The politician's speech wasn't just exaggerated; it was hyperbolically misleading.
|
Bài phát biểu của chính trị gia không chỉ phóng đại; nó còn gây hiểu lầm một cách thái quá. |
| Nghi vấn |
Is it hyperbole to say that this is the best day of my life?
|
Có phải là một sự phóng đại khi nói rằng đây là ngày tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the politician had used hyperbole to exaggerate the importance of the new policy.
|
Cô ấy nói rằng chính trị gia đã sử dụng lối nói cường điệu để phóng đại tầm quan trọng của chính sách mới. |
| Phủ định |
He told me that he did not think the comedian's jokes were hyperbolically funny.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ những câu đùa của diễn viên hài đó quá cường điệu đến mức buồn cười. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought the author had used hyperbole effectively in his novel.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ tác giả đã sử dụng lối nói cường điệu một cách hiệu quả trong cuốn tiểu thuyết của mình không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician will be hyperbolically exaggerating the economic growth during his speech tomorrow.
|
Chính trị gia sẽ đang cường điệu hóa một cách thái quá sự tăng trưởng kinh tế trong bài phát biểu của ông ấy vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be using hyperbole when describing the damage caused by the storm; she'll be sticking to the facts.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng lối nói cường điệu khi mô tả thiệt hại do cơn bão gây ra; cô ấy sẽ chỉ nói sự thật thôi. |
| Nghi vấn |
Will the speaker be relying on hyperbole to engage the audience at the conference?
|
Liệu diễn giả có đang dựa vào lối nói cường điệu để thu hút khán giả tại hội nghị không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician will use hyperbole to exaggerate the importance of his new policy.
|
Chính trị gia sẽ sử dụng lối nói cường điệu để phóng đại tầm quan trọng của chính sách mới của mình. |
| Phủ định |
I am not going to use hyperbole when describing the situation; I will be completely honest.
|
Tôi sẽ không sử dụng lối nói cường điệu khi mô tả tình hình; Tôi sẽ hoàn toàn trung thực. |
| Nghi vấn |
Will the speaker use hyperbolic language to make his speech more engaging?
|
Liệu người nói có sử dụng ngôn ngữ cường điệu để làm cho bài phát biểu của mình hấp dẫn hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses hyperbole in his everyday speech.
|
Anh ấy sử dụng lối nói cường điệu trong lời nói hàng ngày của mình. |
| Phủ định |
She does not consider his stories a hyperbole.
|
Cô ấy không coi những câu chuyện của anh ta là một sự phóng đại. |
| Nghi vấn |
Does he describe everything hyperbolically?
|
Anh ấy có mô tả mọi thứ một cách cường điệu không? |