(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undesired
B2

undesired

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không mong muốn ngoài ý muốn không được hoan nghênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undesired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mong muốn; không được ước muốn; không được hoan nghênh.

Definition (English Meaning)

Not wanted or wished for; unwelcome.

Ví dụ Thực tế với 'Undesired'

  • "The new policy had several undesired consequences."

    "Chính sách mới đã gây ra một số hậu quả không mong muốn."

  • "Undesired attention from the media can be intrusive."

    "Sự chú ý không mong muốn từ giới truyền thông có thể gây phiền phức."

  • "The software update caused some undesired changes to the system."

    "Bản cập nhật phần mềm đã gây ra một số thay đổi không mong muốn cho hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undesired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undesired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

desired(mong muốn)
welcome(được hoan nghênh)

Từ liên quan (Related Words)

negative(tiêu cực)
unfavorable(bất lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undesired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undesired' mang nghĩa không được mong muốn một cách khách quan, có thể do không phù hợp, gây phiền toái, hoặc không mang lại lợi ích. Khác với 'unwanted', 'undesired' thường mang tính trang trọng hơn và ít cảm xúc cá nhân hơn. Ví dụ, 'unwanted pregnancy' nhấn mạnh sự không mong muốn về mặt cá nhân và cảm xúc, trong khi 'undesired side effects' tập trung vào tác động tiêu cực không mong muốn của một loại thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'Undesired in' thường được sử dụng để chỉ sự không mong muốn trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'undesired in a relationship' (không mong muốn trong một mối quan hệ). 'Undesired by' chỉ tác nhân không mong muốn điều gì đó. Ví dụ: 'undesired by the public' (không mong muốn bởi công chúng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undesired'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)