uneconomical
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uneconomical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không kinh tế; lãng phí; không tạo ra lợi nhuận hoặc kết quả tốt.
Definition (English Meaning)
Not economical; wasteful; not producing a good profit or result.
Ví dụ Thực tế với 'Uneconomical'
-
"It's uneconomical to run the air conditioning all day when nobody's home."
"Thật là lãng phí khi bật điều hòa cả ngày khi không có ai ở nhà."
-
"Using a gas-guzzling car is uneconomical in the long run."
"Sử dụng một chiếc xe ngốn xăng là không kinh tế về lâu dài."
-
"The old heating system was very uneconomical, so we replaced it."
"Hệ thống sưởi cũ rất tốn kém, vì vậy chúng tôi đã thay thế nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uneconomical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uneconomical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uneconomical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uneconomical' thường được dùng để mô tả các hành động, quá trình hoặc vật dụng sử dụng nhiều tài nguyên hơn mức cần thiết hoặc không mang lại lợi ích tương xứng với chi phí bỏ ra. Khác với 'expensive' (đắt đỏ) chỉ đơn thuần là giá cao, 'uneconomical' nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực. Nó mang ý nghĩa tiêu cực hơn 'thrifty' (tiết kiệm) hay 'economical' (kinh tế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', thường ám chỉ sự thiếu kinh tế đối với một mục đích cụ thể (ví dụ: uneconomical to operate). Khi sử dụng 'for', thường ám chỉ sự thiếu kinh tế đối với một đối tượng hoặc người nào đó (ví dụ: uneconomical for a small business).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uneconomical'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in renewable energy sources earlier, it would be more economical to run the factory now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo sớm hơn, thì việc vận hành nhà máy bây giờ sẽ kinh tế hơn. |
| Phủ định |
If we hadn't been so uneconomical with our resources, we wouldn't be facing such a severe budget crisis now.
|
Nếu chúng ta không lãng phí tài nguyên như vậy, thì chúng ta đã không phải đối mặt với cuộc khủng hoảng ngân sách nghiêm trọng như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the government had implemented those policies, would it be more economical to import goods now?
|
Nếu chính phủ đã thực hiện những chính sách đó, thì việc nhập khẩu hàng hóa bây giờ có kinh tế hơn không? |