(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benighted
C1

benighted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lạc hậu tăm tối u mê thiếu hiểu biết ngu dốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong trạng thái tăm tối về trí tuệ hoặc đạo đức; thiếu hiểu biết; ngu dốt.

Definition (English Meaning)

In a state of intellectual or moral darkness; unenlightened; ignorant.

Ví dụ Thực tế với 'Benighted'

  • "They are a benighted people, living in ignorance and fear."

    "Họ là một dân tộc lạc hậu, sống trong sự ngu dốt và sợ hãi."

  • "How can we expect progress when so many people remain benighted?"

    "Làm sao chúng ta có thể mong đợi sự tiến bộ khi quá nhiều người vẫn còn lạc hậu?"

  • "The play satirizes the benighted views of the aristocracy."

    "Vở kịch châm biếm những quan điểm lạc hậu của giới quý tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benighted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: benighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignorant(thiếu hiểu biết)
unenlightened(không giác ngộ)
uncultured(không có văn hóa)
backward(lạc hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

enlightened(giác ngộ)
educated(được giáo dục)
informed(được thông tin)
cultured(có văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

darkness(bóng tối)
ignorance(sự ngu dốt)
prejudice(thành kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn chương Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Benighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'benighted' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'ignorant' (thiếu hiểu biết). Nó thường được dùng để chỉ sự lạc hậu, thiếu văn minh, hoặc sự cố chấp trong suy nghĩ, thường do thiếu thông tin hoặc giáo dục. Nó hàm ý một sự tối tăm về mặt nhận thức, có thể mang tính miệt thị. So với 'unenlightened', 'benighted' thường mang tính phê phán và có phần cổ điển hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benighted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To remain benighted about the company's financial situation is a dangerous risk.
Việc tiếp tục không biết gì về tình hình tài chính của công ty là một rủi ro nguy hiểm.
Phủ định
It is better not to be benighted about the consequences of your actions.
Tốt hơn là không nên mù mờ về hậu quả của hành động của bạn.
Nghi vấn
Why do they choose to remain so benighted about the world around them?
Tại sao họ lại chọn cách tiếp tục u mê về thế giới xung quanh họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)