(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequally distant
B2

unequally distant

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không cách đều có khoảng cách không bằng nhau vị trí không đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequally distant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ở cùng một khoảng cách từ một điểm hoặc đối tượng cụ thể; được đặt cách nhau khác nhau.

Definition (English Meaning)

Not at the same distance from a particular point or object; spaced differently.

Ví dụ Thực tế với 'Unequally distant'

  • "The planets in our solar system are unequally distant from the Sun."

    "Các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta cách Mặt Trời những khoảng cách không bằng nhau."

  • "The dots on the graph are unequally distant, indicating a non-linear relationship."

    "Các chấm trên biểu đồ có khoảng cách không đều, cho thấy một mối quan hệ phi tuyến tính."

  • "The books on the shelf were arranged unequally distant from each other, giving the appearance of disorder."

    "Những cuốn sách trên kệ được sắp xếp cách nhau những khoảng cách không bằng nhau, tạo cảm giác lộn xộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequally distant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unequally distant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

distance(khoảng cách)
position(vị trí)
spacing(sự bố trí khoảng cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Mô tả không gian

Ghi chú Cách dùng 'Unequally distant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả vị trí tương đối của các đối tượng hoặc điểm. Nó nhấn mạnh sự không đồng đều trong khoảng cách, trái ngược với việc các đối tượng cách đều nhau. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả vị trí các hành tinh trong vũ trụ đến việc sắp xếp đồ vật trong một căn phòng. 'Unequally distant' mang sắc thái khách quan, mô tả một trạng thái thực tế, không mang tính chủ quan như 'unevenly spaced' (khoảng cách không đều).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from between

‘Unequally distant from’: chỉ khoảng cách không đều từ một điểm chuẩn. Ví dụ: 'The houses are unequally distant from the city center.' (Các ngôi nhà cách trung tâm thành phố những khoảng cách không bằng nhau.) ‘Unequally distant between’: chỉ khoảng cách không đều giữa các đối tượng. Ví dụ: 'The trees are unequally distant between each other.' (Các cây cách nhau những khoảng cách không bằng nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequally distant'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chairs were arranged unequally distant from each other.
Những chiếc ghế được sắp xếp cách nhau những khoảng cách không đều.
Phủ định
The planets are not considered unequally distant from the sun.
Các hành tinh không được coi là cách mặt trời những khoảng cách không đều.
Nghi vấn
Were the trees planted unequally distant from the fence?
Cây cối có được trồng cách hàng rào những khoảng cách không đều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)