(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequivocal morality
C1

unequivocal morality

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đạo đức tuyệt đối đạo đức không thể chối cãi đạo đức rõ ràng, không mơ hồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequivocal morality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây ra nghi ngờ; rõ ràng, dứt khoát, không mơ hồ.

Definition (English Meaning)

Leaving no doubt; unambiguous.

Ví dụ Thực tế với 'Unequivocal morality'

  • "The evidence was unequivocal."

    "Bằng chứng là không thể chối cãi."

  • "The leader advocated for unequivocal morality in public life."

    "Nhà lãnh đạo ủng hộ đạo đức không khoan nhượng trong đời sống công cộng."

  • "His stance on the issue reflected an unequivocal morality."

    "Quan điểm của ông về vấn đề này phản ánh một đạo đức không hề mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequivocal morality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unequivocal (đối với morality)
  • Adverb: unequivocally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absolute morality(đạo đức tuyệt đối)
unquestionable morality(đạo đức không thể nghi ngờ)
definitive morality(đạo đức xác định)

Trái nghĩa (Antonyms)

relative morality(đạo đức tương đối)
ambiguous morality(đạo đức mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unequivocal morality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unequivocal' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính rõ ràng, chắc chắn của một tuyên bố, ý kiến hoặc bằng chứng. Nó mạnh hơn so với 'clear' hoặc 'obvious' vì nó loại bỏ mọi khả năng hiểu sai hoặc tranh cãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'Unequivocal about' dùng để chỉ sự chắc chắn, không nghi ngờ về một điều gì đó. 'Unequivocal in' thường dùng để mô tả sự rõ ràng trong cách thể hiện một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequivocal morality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)