unequivocal morality
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequivocal morality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây ra nghi ngờ; rõ ràng, dứt khoát, không mơ hồ.
Definition (English Meaning)
Leaving no doubt; unambiguous.
Ví dụ Thực tế với 'Unequivocal morality'
-
"The evidence was unequivocal."
"Bằng chứng là không thể chối cãi."
-
"The leader advocated for unequivocal morality in public life."
"Nhà lãnh đạo ủng hộ đạo đức không khoan nhượng trong đời sống công cộng."
-
"His stance on the issue reflected an unequivocal morality."
"Quan điểm của ông về vấn đề này phản ánh một đạo đức không hề mơ hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unequivocal morality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unequivocal (đối với morality)
- Adverb: unequivocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unequivocal morality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unequivocal' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính rõ ràng, chắc chắn của một tuyên bố, ý kiến hoặc bằng chứng. Nó mạnh hơn so với 'clear' hoặc 'obvious' vì nó loại bỏ mọi khả năng hiểu sai hoặc tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unequivocal about' dùng để chỉ sự chắc chắn, không nghi ngờ về một điều gì đó. 'Unequivocal in' thường dùng để mô tả sự rõ ràng trong cách thể hiện một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequivocal morality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.