unerring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unerring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luôn luôn đúng hoặc chính xác; không mắc lỗi.
Definition (English Meaning)
Always right or accurate; making no mistakes.
Ví dụ Thực tế với 'Unerring'
-
"Her unerring instinct led her to the truth."
"Trực giác không thể sai lầm của cô ấy đã dẫn cô ấy đến sự thật."
-
"The surgeon's unerring precision saved the patient's life."
"Sự chính xác tuyệt đối của bác sĩ phẫu thuật đã cứu sống bệnh nhân."
-
"He had an unerring sense of direction."
"Anh ta có một cảm giác phương hướng không bao giờ sai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unerring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unerring
- Adverb: unerringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unerring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unerring' nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối và đáng tin cậy, gần như không thể sai sót. Nó thường được dùng để miêu tả kỹ năng, trực giác, hoặc khả năng phán đoán. Khác với 'accurate' (chính xác) chỉ mức độ đúng đắn, 'unerring' ngụ ý sự hoàn hảo và ổn định trong việc đạt được kết quả chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unerring'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the archer had practiced more, his unerring aim would have won the competition.
|
Nếu người cung thủ đã luyện tập nhiều hơn, cú ngắm chuẩn xác của anh ấy đã giành chiến thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
If the detective had not trusted his unerring intuition, he would not have solved the complex case so quickly.
|
Nếu thám tử không tin vào trực giác безошибочной của mình, anh ấy đã không giải quyết vụ án phức tạp nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the surgery have been a success if the surgeon had unerringly followed the established protocol?
|
Ca phẫu thuật có thành công không nếu bác sĩ phẫu thuật tuân thủ безошибочно giao thức đã thiết lập? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she aims unerringly, the arrow always hits the bullseye.
|
Nếu cô ấy ngắm bắn một cách chính xác tuyệt đối, mũi tên luôn trúng hồng tâm. |
| Phủ định |
If a machine doesn't operate unerringly, it doesn't perform the task correctly.
|
Nếu một cái máy không hoạt động một cách chuẩn xác, nó sẽ không thực hiện nhiệm vụ một cách đúng đắn. |
| Nghi vấn |
If a GPS functions unerringly, does it give the correct directions?
|
Nếu GPS hoạt động không sai sót, nó có đưa ra chỉ dẫn đúng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been unerringly following the clues for hours before she finally found the treasure.
|
Cô ấy đã không ngừng theo dõi những manh mối trong nhiều giờ trước khi cuối cùng tìm thấy kho báu. |
| Phủ định |
He hadn't been unerringly predicting the weather; sometimes he was wrong.
|
Anh ấy đã không dự đoán thời tiết một cách chính xác tuyệt đối; đôi khi anh ấy đã sai. |
| Nghi vấn |
Had the archer been unerringly hitting the target before the wind picked up?
|
Có phải người bắn cung đã bắn trúng mục tiêu một cách chính xác tuyệt đối trước khi gió nổi lên không? |