(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unerringly
C1

unerringly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chính xác tuyệt đối không thể sai lầm một cách hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unerringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn toàn chính xác và không mắc lỗi.

Definition (English Meaning)

In a manner that is completely accurate and makes no mistakes.

Ví dụ Thực tế với 'Unerringly'

  • "She unerringly identified the correct answer."

    "Cô ấy đã xác định chính xác câu trả lời đúng."

  • "The missile unerringly struck its target."

    "Tên lửa đã đánh trúng mục tiêu một cách chính xác tuyệt đối."

  • "He unerringly guided us through the dark forest."

    "Anh ấy đã dẫn chúng tôi đi qua khu rừng tối tăm một cách chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unerringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unerringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infallibly(không thể sai lầm) faultlessly(hoàn hảo, không tì vết)
perfectly(hoàn toàn, hoàn hảo)
accurately(chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

erroneously(sai lầm)
incorrectly(không chính xác)
wrongly(sai)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Unerringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unerringly nhấn mạnh đến sự chính xác tuyệt đối, không có sai sót. Nó thường được dùng để mô tả những hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách hoàn hảo, không thể sai lầm. Khác với 'accurately' (chính xác) đơn thuần, 'unerringly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về độ tin cậy và hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unerringly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The guided missile unerringly hit its target after it was launched.
Tên lửa điều khiển đã đánh trúng mục tiêu một cách chính xác sau khi nó được phóng.
Phủ định
Even though the system was advanced, it didn't unerringly identify all threats before they approached.
Mặc dù hệ thống tiên tiến, nó đã không xác định chính xác tất cả các mối đe dọa trước khi chúng tiếp cận.
Nghi vấn
If the robot is programmed so well, can it unerringly navigate the maze?
Nếu robot được lập trình tốt như vậy, liệu nó có thể điều hướng mê cung một cách chính xác không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she unerringly identified the correct answer despite the complex equation.
Chà, cô ấy đã xác định một cách chính xác câu trả lời đúng mặc dù phương trình phức tạp.
Phủ định
Alas, he didn't unerringly follow the recipe, resulting in a slightly off-taste.
Tiếc thay, anh ấy đã không tuân theo công thức một cách chính xác, dẫn đến hương vị hơi khác.
Nghi vấn
Well, did she unerringly navigate the maze on her first try?
Chà, cô ấy có điều hướng mê cung một cách chính xác ngay lần thử đầu tiên không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The guided missile unerringly hit its target.
Tên lửa điều khiển đã đánh trúng mục tiêu một cách chính xác.
Phủ định
The archer did not unerringly hit the bullseye.
Người bắn cung đã không bắn trúng hồng tâm một cách chính xác.
Nghi vấn
Did she unerringly solve the complex equation?
Cô ấy đã giải phương trình phức tạp một cách chính xác phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The guided missile unerringly found its target.
Tên lửa điều khiển đã tìm thấy mục tiêu một cách chính xác.
Phủ định
Why didn't the arrow unerringly hit the bullseye?
Tại sao mũi tên không bắn trúng hồng tâm một cách chính xác?
Nghi vấn
How did she unerringly identify the correct mushroom?
Làm thế nào cô ấy xác định chính xác loại nấm đúng?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to unerringly identify the correct answer.
Cô ấy sẽ безошибочно xác định câu trả lời đúng.
Phủ định
They are not going to unerringly follow the instructions.
Họ sẽ không безошибочно làm theo các hướng dẫn.
Nghi vấn
Is he going to unerringly predict the outcome of the game?
Anh ấy có chắc chắn dự đoán được kết quả của trận đấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)