unerringly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unerringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn toàn chính xác và không mắc lỗi.
Definition (English Meaning)
In a manner that is completely accurate and makes no mistakes.
Ví dụ Thực tế với 'Unerringly'
-
"She unerringly identified the correct answer."
"Cô ấy đã xác định chính xác câu trả lời đúng."
-
"The missile unerringly struck its target."
"Tên lửa đã đánh trúng mục tiêu một cách chính xác tuyệt đối."
-
"He unerringly guided us through the dark forest."
"Anh ấy đã dẫn chúng tôi đi qua khu rừng tối tăm một cách chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unerringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unerringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unerringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unerringly nhấn mạnh đến sự chính xác tuyệt đối, không có sai sót. Nó thường được dùng để mô tả những hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách hoàn hảo, không thể sai lầm. Khác với 'accurately' (chính xác) đơn thuần, 'unerringly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về độ tin cậy và hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unerringly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guided missile unerringly hit its target after it was launched.
|
Tên lửa điều khiển đã đánh trúng mục tiêu một cách chính xác sau khi nó được phóng. |
| Phủ định |
Even though the system was advanced, it didn't unerringly identify all threats before they approached.
|
Mặc dù hệ thống tiên tiến, nó đã không xác định chính xác tất cả các mối đe dọa trước khi chúng tiếp cận. |
| Nghi vấn |
If the robot is programmed so well, can it unerringly navigate the maze?
|
Nếu robot được lập trình tốt như vậy, liệu nó có thể điều hướng mê cung một cách chính xác không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she unerringly identified the correct answer despite the complex equation.
|
Chà, cô ấy đã xác định một cách chính xác câu trả lời đúng mặc dù phương trình phức tạp. |
| Phủ định |
Alas, he didn't unerringly follow the recipe, resulting in a slightly off-taste.
|
Tiếc thay, anh ấy đã không tuân theo công thức một cách chính xác, dẫn đến hương vị hơi khác. |
| Nghi vấn |
Well, did she unerringly navigate the maze on her first try?
|
Chà, cô ấy có điều hướng mê cung một cách chính xác ngay lần thử đầu tiên không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guided missile unerringly hit its target.
|
Tên lửa điều khiển đã đánh trúng mục tiêu một cách chính xác. |
| Phủ định |
The archer did not unerringly hit the bullseye.
|
Người bắn cung đã không bắn trúng hồng tâm một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Did she unerringly solve the complex equation?
|
Cô ấy đã giải phương trình phức tạp một cách chính xác phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guided missile unerringly found its target.
|
Tên lửa điều khiển đã tìm thấy mục tiêu một cách chính xác. |
| Phủ định |
Why didn't the arrow unerringly hit the bullseye?
|
Tại sao mũi tên không bắn trúng hồng tâm một cách chính xác? |
| Nghi vấn |
How did she unerringly identify the correct mushroom?
|
Làm thế nào cô ấy xác định chính xác loại nấm đúng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to unerringly identify the correct answer.
|
Cô ấy sẽ безошибочно xác định câu trả lời đúng. |
| Phủ định |
They are not going to unerringly follow the instructions.
|
Họ sẽ không безошибочно làm theo các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Is he going to unerringly predict the outcome of the game?
|
Anh ấy có chắc chắn dự đoán được kết quả của trận đấu không? |