irregularly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irregularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đều đặn; không tuân theo các quy tắc hoặc nguyên tắc.
Definition (English Meaning)
Not in a regular manner; not conforming to rules or principles.
Ví dụ Thực tế với 'Irregularly'
-
"The heart was beating irregularly."
"Tim đập không đều."
-
"She attended classes irregularly due to illness."
"Cô ấy đi học không đều do bị ốm."
-
"The coastline is irregularly shaped."
"Đường bờ biển có hình dạng không đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irregularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: irregularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irregularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'irregularly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra không theo một quy luật hoặc lịch trình nhất định. Nó nhấn mạnh sự bất thường hoặc không tuân thủ theo những gì được mong đợi. So với 'regularly' (đều đặn), 'irregularly' mang ý nghĩa ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irregularly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not managed its finances so poorly in the past, it would not be operating so irregularly now.
|
Nếu công ty không quản lý tài chính quá kém trong quá khứ, nó sẽ không hoạt động một cách bất thường như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so irregularly during the negotiation, he wouldn't be considered untrustworthy now.
|
Nếu anh ấy không hành xử một cách bất thường trong quá trình đàm phán, anh ấy sẽ không bị coi là không đáng tin cậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had followed the standard procedures, would the data be behaving so irregularly now?
|
Nếu cô ấy tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn, thì dữ liệu có hoạt động bất thường như bây giờ không? |