mundane
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mundane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tẻ nhạt, buồn chán, không thú vị; trần tục, thuộc về thế giới vật chất.
Definition (English Meaning)
Lacking interest or excitement; dull.
Ví dụ Thực tế với 'Mundane'
-
"The mundane tasks of everyday life can sometimes feel overwhelming."
"Những công việc thường ngày tẻ nhạt đôi khi có thể khiến ta cảm thấy quá tải."
-
"His life was filled with mundane activities, such as going to work and watching television."
"Cuộc sống của anh ấy tràn ngập những hoạt động tẻ nhạt, như đi làm và xem tivi."
-
"I was bored with the mundane routine of my job."
"Tôi chán ngấy với công việc lặp đi lặp lại, tẻ nhạt của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mundane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mundane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mundane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mundane' thường được dùng để mô tả những việc làm, hoạt động thường ngày, lặp đi lặp lại và không có gì đặc sắc. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự nhàm chán, thiếu hứng thú. So với các từ đồng nghĩa như 'ordinary' hay 'common', 'mundane' nhấn mạnh hơn vào sự đơn điệu và thiếu sự kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mundane'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.