(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mundane
B2

mundane

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tẻ nhạt buồn tẻ nhàm chán trần tục thế tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mundane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tẻ nhạt, buồn chán, không thú vị; trần tục, thuộc về thế giới vật chất.

Definition (English Meaning)

Lacking interest or excitement; dull.

Ví dụ Thực tế với 'Mundane'

  • "The mundane tasks of everyday life can sometimes feel overwhelming."

    "Những công việc thường ngày tẻ nhạt đôi khi có thể khiến ta cảm thấy quá tải."

  • "His life was filled with mundane activities, such as going to work and watching television."

    "Cuộc sống của anh ấy tràn ngập những hoạt động tẻ nhạt, như đi làm và xem tivi."

  • "I was bored with the mundane routine of my job."

    "Tôi chán ngấy với công việc lặp đi lặp lại, tẻ nhạt của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mundane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mundane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ordinary(bình thường, thông thường)
commonplace(tầm thường, xoàng xĩnh) humdrum(đơn điệu, tẻ ngắt)
routine(thường lệ, lặp đi lặp lại)
prosaic(tầm thường, trần tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mundane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mundane' thường được dùng để mô tả những việc làm, hoạt động thường ngày, lặp đi lặp lại và không có gì đặc sắc. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự nhàm chán, thiếu hứng thú. So với các từ đồng nghĩa như 'ordinary' hay 'common', 'mundane' nhấn mạnh hơn vào sự đơn điệu và thiếu sự kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mundane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)