(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreseeability
C1

foreseeability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng thấy trước tính dự đoán được khả năng lường trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể thấy trước; sự dự đoán hợp lý rằng tổn hại hoặc thương tích có khả năng xảy ra do một số hành động hoặc thiếu sót nhất định.

Definition (English Meaning)

The quality of being foreseeable; the reasonable anticipation that harm or injury is a likely result from certain acts or omissions.

Ví dụ Thực tế với 'Foreseeability'

  • "The foreseeability of the damage was a crucial point in the legal proceedings."

    "Khả năng có thể thấy trước thiệt hại là một điểm quan trọng trong thủ tục pháp lý."

  • "The company failed to consider the foreseeability of environmental damage resulting from their operations."

    "Công ty đã không xem xét đến khả năng có thể thấy trước thiệt hại môi trường do hoạt động của họ gây ra."

  • "In contract law, foreseeability often determines the extent of damages that can be recovered."

    "Trong luật hợp đồng, khả năng có thể thấy trước thường quyết định mức độ thiệt hại có thể được bồi thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreseeability
  • Adjective: foreseeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predictability(tính dự đoán được)
anticipation(sự dự đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Quản trị rủi ro Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Foreseeability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Foreseeability là một khái niệm quan trọng trong luật pháp, đặc biệt là trong luật bồi thường thiệt hại. Nó đề cập đến việc liệu một người có thể hợp lý dự đoán được hậu quả của hành động của họ hay không. Mức độ dễ thấy trước càng cao, trách nhiệm pháp lý càng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Foreseeability *of* something: khả năng thấy trước điều gì đó. Ví dụ: The foreseeability *of* the accident was a key factor in the court's decision.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)