foreseeability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng có thể thấy trước; sự dự đoán hợp lý rằng tổn hại hoặc thương tích có khả năng xảy ra do một số hành động hoặc thiếu sót nhất định.
Definition (English Meaning)
The quality of being foreseeable; the reasonable anticipation that harm or injury is a likely result from certain acts or omissions.
Ví dụ Thực tế với 'Foreseeability'
-
"The foreseeability of the damage was a crucial point in the legal proceedings."
"Khả năng có thể thấy trước thiệt hại là một điểm quan trọng trong thủ tục pháp lý."
-
"The company failed to consider the foreseeability of environmental damage resulting from their operations."
"Công ty đã không xem xét đến khả năng có thể thấy trước thiệt hại môi trường do hoạt động của họ gây ra."
-
"In contract law, foreseeability often determines the extent of damages that can be recovered."
"Trong luật hợp đồng, khả năng có thể thấy trước thường quyết định mức độ thiệt hại có thể được bồi thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreseeability
- Adjective: foreseeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreseeability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Foreseeability là một khái niệm quan trọng trong luật pháp, đặc biệt là trong luật bồi thường thiệt hại. Nó đề cập đến việc liệu một người có thể hợp lý dự đoán được hậu quả của hành động của họ hay không. Mức độ dễ thấy trước càng cao, trách nhiệm pháp lý càng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Foreseeability *of* something: khả năng thấy trước điều gì đó. Ví dụ: The foreseeability *of* the accident was a key factor in the court's decision.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.