(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforeseenness
C1

unforeseenness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không lường trước được tính bất khả kháng điều bất ngờ không dự đoán được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể lường trước được; tính không dự đoán trước được.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unforeseen; unpredictability.

Ví dụ Thực tế với 'Unforeseenness'

  • "The company's success was partly due to their ability to adapt to the unforeseenness of market changes."

    "Thành công của công ty một phần là do khả năng thích ứng với tính không thể lường trước được của những thay đổi thị trường."

  • "The unforeseenness of the accident caused significant disruption."

    "Tính không lường trước được của tai nạn đã gây ra sự gián đoạn đáng kể."

  • "Dealing with the unforeseenness of technological advancements is a challenge for many industries."

    "Việc đối phó với tính không lường trước được của những tiến bộ công nghệ là một thách thức đối với nhiều ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unforeseenness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro Kinh doanh Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Unforeseenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự không thể dự đoán hoặc lường trước được của một sự kiện, tình huống hoặc hậu quả. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh rủi ro, quản lý khủng hoảng và lập kế hoạch, nơi việc đối phó với những điều bất ngờ là rất quan trọng. Khác với 'unexpectedness' (tính bất ngờ), 'unforeseenness' hàm ý rằng sự kiện đó không chỉ bất ngờ mà còn không thể dự đoán một cách hợp lý dựa trên thông tin có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of**: 'The unforeseenness of the economic crisis...' (Tính không lường trước được của cuộc khủng hoảng kinh tế...)
* **in**: '...in the unforeseenness of future events' (...trong tính không lường trước được của các sự kiện tương lai)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseenness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)