unfeasibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfeasibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính không khả thi; trạng thái không thể thực hiện được; sự bất khả thi hoặc tính không thực tế của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being feasible; the impossibility or impracticality of something.
Ví dụ Thực tế với 'Unfeasibility'
-
"The unfeasibility of the project became apparent after the initial budget analysis."
"Tính không khả thi của dự án trở nên rõ ràng sau khi phân tích ngân sách ban đầu."
-
"The report highlighted the unfeasibility of implementing such a large-scale change in such a short time frame."
"Báo cáo nhấn mạnh tính không khả thi của việc thực hiện một thay đổi quy mô lớn như vậy trong một khung thời gian ngắn như vậy."
-
"Economists questioned the unfeasibility of the government's proposed tax cuts."
"Các nhà kinh tế đặt câu hỏi về tính không khả thi của việc cắt giảm thuế mà chính phủ đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfeasibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unfeasibility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfeasibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfeasibility' nhấn mạnh sự không thể thực hiện hoặc đạt được một mục tiêu, dự án, hoặc kế hoạch nào đó. Nó thường được dùng trong bối cảnh phân tích và đánh giá rủi ro để chỉ ra những trở ngại lớn khiến cho một việc khó hoặc không thể thành công. Khác với 'impossibility' (sự không thể), 'unfeasibility' thường liên quan đến những hạn chế về nguồn lực, công nghệ, thời gian hoặc các yếu tố thực tế khác, thay vì một sự vi phạm các quy luật tự nhiên hay logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Unfeasibility *of* something: chỉ ra điều gì là không khả thi. Ví dụ: the unfeasibility of the plan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfeasibility'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unfeasibility of the project became apparent after the initial cost analysis.
|
Sự không khả thi của dự án trở nên rõ ràng sau khi phân tích chi phí ban đầu. |
| Phủ định |
There is no unfeasibility in pursuing this innovative approach, despite the potential risks.
|
Không có sự không khả thi nào trong việc theo đuổi phương pháp tiếp cận đổi mới này, bất chấp những rủi ro tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Is the unfeasibility of the plan due to a lack of resources or a flaw in the design?
|
Liệu sự không khả thi của kế hoạch là do thiếu nguồn lực hay do một lỗ hổng trong thiết kế? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had already demonstrated the unfeasibility of the project before the investors arrived.
|
Nhóm đã chứng minh được tính không khả thi của dự án trước khi các nhà đầu tư đến. |
| Phủ định |
We had not considered the unfeasibility of implementing such drastic changes in such a short time.
|
Chúng tôi đã không xem xét tính không khả thi của việc thực hiện những thay đổi quyết liệt như vậy trong một thời gian ngắn. |
| Nghi vấn |
Had the consultants thoroughly assessed the unfeasibility of the proposed marketing strategy?
|
Các nhà tư vấn đã đánh giá kỹ lưỡng tính không khả thi của chiến lược marketing được đề xuất chưa? |