unfounded belief
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfounded belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin không dựa trên sự thật hoặc bằng chứng; một niềm tin thiếu cơ sở vững chắc.
Definition (English Meaning)
A belief that is not based on fact or evidence; a belief that lacks a solid foundation.
Ví dụ Thực tế với 'Unfounded belief'
-
"Many people hold unfounded beliefs about the safety of vaccines."
"Nhiều người có những niềm tin vô căn cứ về sự an toàn của vắc-xin."
-
"The report debunked the unfounded belief that the company was engaged in illegal activities."
"Báo cáo đã bác bỏ niềm tin vô căn cứ rằng công ty tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp."
-
"It's important to challenge unfounded beliefs and rely on credible sources of information."
"Điều quan trọng là phải thách thức những niềm tin vô căn cứ và dựa vào các nguồn thông tin đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfounded belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfounded belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng niềm tin đó là sai lầm, phi lý hoặc không có căn cứ. Nó khác với 'belief' đơn thuần vì nhấn mạnh sự thiếu bằng chứng hoặc lý do hợp lý để tin vào điều đó. So sánh với 'superstition' (mê tín dị đoan) là niềm tin dựa trên nỗi sợ hãi hoặc sự thiếu hiểu biết, còn 'unfounded belief' có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả thông tin sai lệch hoặc suy diễn chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfounded belief'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unfounded fear of failure is often fueled by societal pressures.
|
Nỗi sợ thất bại vô căn cứ thường bị thúc đẩy bởi áp lực xã hội. |
| Phủ định |
The rumour was not founded on any credible evidence, thus it was disregarded.
|
Tin đồn không được dựa trên bất kỳ bằng chứng đáng tin cậy nào, vì vậy nó đã bị bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Was his decision founded on a rational assessment of the situation, or was it purely emotional?
|
Quyết định của anh ấy có dựa trên đánh giá hợp lý về tình hình hay không, hay nó hoàn toàn là cảm tính? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was holding an unfounded belief that he was lying.
|
Cô ấy đang giữ một niềm tin vô căn cứ rằng anh ta đang nói dối. |
| Phủ định |
They weren't dismissing his fears as unfounded, they were investigating them thoroughly.
|
Họ không bác bỏ những nỗi sợ của anh ta là vô căn cứ, họ đang điều tra chúng một cách kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Were you acting on an unfounded belief when you made that decision?
|
Có phải bạn đã hành động dựa trên một niềm tin vô căn cứ khi bạn đưa ra quyết định đó không? |