unfreezing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfreezing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình đảo ngược quá trình đóng băng; trong thay đổi tổ chức, chuẩn bị cho mọi người và hệ thống cho sự thay đổi bằng cách phá vỡ hiện trạng.
Definition (English Meaning)
The act or process of reversing a freezing process; in organizational change, preparing people and systems for change by disrupting the status quo.
Ví dụ Thực tế với 'Unfreezing'
-
"The company's unfreezing process involved communicating the need for change to all employees."
"Quá trình 'unfreezing' của công ty bao gồm việc truyền đạt sự cần thiết của sự thay đổi đến tất cả nhân viên."
-
"Unfreezing the organizational culture required a complete overhaul of the company's values."
"Việc 'unfreezing' văn hóa tổ chức đòi hỏi một cuộc đại tu hoàn toàn các giá trị của công ty."
-
"The unfreezing of the market allowed for new competitors to enter the industry."
"Việc 'unfreezing' thị trường cho phép các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfreezing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unfreeze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfreezing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh thay đổi tổ chức theo mô hình ba giai đoạn của Kurt Lewin (Unfreeze-Change-Refreeze). 'Unfreezing' nhấn mạnh việc loại bỏ sự ổn định và tạo động lực cho sự thay đổi. Nó khác với 'thawing', mặc dù cả hai đều liên quan đến việc làm tan băng, nhưng 'unfreezing' mang ý nghĩa chiến lược và có mục đích hơn, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unfreezing from' đề cập đến việc giải phóng khỏi một trạng thái đóng băng cụ thể. 'Unfreezing of' đề cập đến hành động giải phóng bản thân một cái gì đó (ví dụ: 'the unfreezing of assets').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfreezing'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfreeze the meat before cooking it.
|
Hãy rã đông thịt trước khi nấu. |
| Phủ định |
Don't unfreeze the entire package; just take what you need.
|
Đừng rã đông cả gói; chỉ lấy những gì bạn cần. |
| Nghi vấn |
Do unfreeze the chicken for dinner tonight.
|
Hãy rã đông thịt gà cho bữa tối nay đi. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will unfreeze salaries next quarter.
|
Công ty sẽ dỡ bỏ đóng băng lương vào quý tới. |
| Phủ định |
The government won't unfreeze assets until the investigation is complete.
|
Chính phủ sẽ không dỡ bỏ đóng băng tài sản cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất. |
| Nghi vấn |
When will the bank unfreeze my account?
|
Khi nào ngân hàng sẽ dỡ bỏ đóng băng tài khoản của tôi? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the power is restored, the ice in the freezer will have been unfreezing for hours.
|
Vào thời điểm điện được khôi phục, đá trong tủ đông sẽ đã rã đông được hàng giờ. |
| Phủ định |
By the end of the week, the company won't have been unfreezing its assets for long enough to recover completely.
|
Đến cuối tuần, công ty sẽ chưa rã đông tài sản đủ lâu để phục hồi hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the ground have been unfreezing long enough for the flowers to bloom by spring?
|
Liệu mặt đất sẽ đã rã đông đủ lâu để hoa nở vào mùa xuân? |