refreezing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refreezing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm đông lạnh lại một thứ gì đó sau khi nó đã rã đông hoặc bị tan chảy.
Definition (English Meaning)
The process of freezing something again after it has thawed or been melted.
Ví dụ Thực tế với 'Refreezing'
-
"The refreezing of the ice cream ruined its texture."
"Việc làm đông lạnh lại kem đã làm hỏng kết cấu của nó."
-
"Never consider refreezing meat that has already thawed."
"Không bao giờ nên xem xét việc làm đông lạnh lại thịt đã rã đông."
-
"The final step of the change process involves refreezing the new behaviors."
"Bước cuối cùng của quá trình thay đổi liên quan đến việc củng cố các hành vi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refreezing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: refreeze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refreezing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc làm đông lạnh lại thực phẩm đã rã đông, hoặc trong ngữ cảnh rộng hơn, đề cập đến việc quay trở lại trạng thái đóng băng hoặc trì trệ sau một giai đoạn thay đổi hoặc tan băng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refreezing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the water will refreeze overnight is likely because the temperature is dropping below freezing.
|
Việc nước sẽ đóng băng lại qua đêm là có khả năng xảy ra vì nhiệt độ đang giảm xuống dưới mức đóng băng. |
| Phủ định |
Whether the melted ice cream will refreeze properly is not certain, as it may affect the texture.
|
Liệu kem đã tan chảy có đóng băng lại đúng cách hay không là không chắc chắn, vì nó có thể ảnh hưởng đến kết cấu. |
| Nghi vấn |
Whether the juice refroze after being thawed is questionable, since it was left out for several hours.
|
Việc nước ép có đông lạnh lại sau khi rã đông hay không là đáng nghi ngờ, vì nó đã bị bỏ ra ngoài trong vài giờ. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the power outage, the ice cream refroze when the electricity came back on.
|
Sau khi mất điện, kem đã đông lại khi điện trở lại. |
| Phủ định |
The spilled juice didn't refreeze even though the temperature dropped below freezing.
|
Nước trái cây bị đổ không đông lại mặc dù nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng. |
| Nghi vấn |
Did the lake refreeze after the brief thaw last week?
|
Hồ có đóng băng lại sau đợt tan băng ngắn ngủi tuần trước không? |