(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refreezing
C1

refreezing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm đông lạnh lại tái đông củng cố (trong quản lý thay đổi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refreezing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm đông lạnh lại một thứ gì đó sau khi nó đã rã đông hoặc bị tan chảy.

Definition (English Meaning)

The process of freezing something again after it has thawed or been melted.

Ví dụ Thực tế với 'Refreezing'

  • "The refreezing of the ice cream ruined its texture."

    "Việc làm đông lạnh lại kem đã làm hỏng kết cấu của nó."

  • "Never consider refreezing meat that has already thawed."

    "Không bao giờ nên xem xét việc làm đông lạnh lại thịt đã rã đông."

  • "The final step of the change process involves refreezing the new behaviors."

    "Bước cuối cùng của quá trình thay đổi liên quan đến việc củng cố các hành vi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refreezing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: refreeze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refrigerating(làm lạnh lại)
reconsolidating(tái củng cố (trong quản lý thay đổi))

Trái nghĩa (Antonyms)

thawing(rã đông)
melting(tan chảy)
unfreezing(làm tan băng (trong quản lý thay đổi))

Từ liên quan (Related Words)

freezing(đông lạnh)
frozen(đã đông lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật lý Quản lý thay đổi

Ghi chú Cách dùng 'Refreezing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc làm đông lạnh lại thực phẩm đã rã đông, hoặc trong ngữ cảnh rộng hơn, đề cập đến việc quay trở lại trạng thái đóng băng hoặc trì trệ sau một giai đoạn thay đổi hoặc tan băng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refreezing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the water will refreeze overnight is likely because the temperature is dropping below freezing.
Việc nước sẽ đóng băng lại qua đêm là có khả năng xảy ra vì nhiệt độ đang giảm xuống dưới mức đóng băng.
Phủ định
Whether the melted ice cream will refreeze properly is not certain, as it may affect the texture.
Liệu kem đã tan chảy có đóng băng lại đúng cách hay không là không chắc chắn, vì nó có thể ảnh hưởng đến kết cấu.
Nghi vấn
Whether the juice refroze after being thawed is questionable, since it was left out for several hours.
Việc nước ép có đông lạnh lại sau khi rã đông hay không là đáng nghi ngờ, vì nó đã bị bỏ ra ngoài trong vài giờ.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the power outage, the ice cream refroze when the electricity came back on.
Sau khi mất điện, kem đã đông lại khi điện trở lại.
Phủ định
The spilled juice didn't refreeze even though the temperature dropped below freezing.
Nước trái cây bị đổ không đông lại mặc dù nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng.
Nghi vấn
Did the lake refreeze after the brief thaw last week?
Hồ có đóng băng lại sau đợt tan băng ngắn ngủi tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)