gawky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gawky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vụng về, lóng ngóng, thường là do quá cao; thiếu duyên dáng hoặc sự phối hợp.
Definition (English Meaning)
Awkward, clumsy, and often too tall; lacking grace or coordination.
Ví dụ Thực tế với 'Gawky'
-
"He was a gawky teenager, all arms and legs."
"Cậu ấy là một thiếu niên vụng về, tay chân dài ngoằng."
-
"She felt gawky and self-conscious at the party."
"Cô ấy cảm thấy vụng về và thiếu tự tin tại bữa tiệc."
-
"The young colt was gawky and unsure on its feet."
"Chú ngựa non vụng về và không vững chắc trên đôi chân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gawky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gawky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gawky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gawky" thường được dùng để miêu tả người trẻ tuổi (đặc biệt là thanh thiếu niên) đang trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng và có vẻ không tự tin với cơ thể của mình. Nó mang sắc thái tiêu cực nhẹ, ám chỉ sự thiếu thanh lịch và duyên dáng. So với "clumsy" (vụng về), "gawky" nhấn mạnh hơn về sự vụng về do chiều cao và sự phát triển thể chất. "Awkward" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự vụng về trong giao tiếp xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gawky'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a teenager is gawky, they often feel self-conscious.
|
Nếu một thiếu niên vụng về, họ thường cảm thấy tự ti. |
| Phủ định |
When someone is not gawky, they don't usually have trouble with coordination.
|
Khi ai đó không vụng về, họ thường không gặp khó khăn với sự phối hợp. |
| Nghi vấn |
If someone is gawky, does it mean they are also clumsy?
|
Nếu ai đó vụng về, điều đó có nghĩa là họ cũng hậu đậu phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was walking in a gawky manner, tripping over her own feet.
|
Cô ấy đang đi một cách vụng về, vấp phải chân mình. |
| Phủ định |
He wasn't being gawky; he was trying to be funny.
|
Anh ấy không hề vụng về; anh ấy đang cố gắng tỏ ra hài hước. |
| Nghi vấn |
Were they feeling gawky and self-conscious at the party?
|
Họ có cảm thấy vụng về và tự ti ở bữa tiệc không? |