unhappily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhappily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không vui; buồn bã.
Definition (English Meaning)
In an unhappy way; sadly.
Ví dụ Thực tế với 'Unhappily'
-
"She unhappily accepted the offer."
"Cô ấy buồn bã chấp nhận lời đề nghị."
-
"He stared unhappily at the empty plate."
"Anh ấy buồn bã nhìn chằm chằm vào cái đĩa trống rỗng."
-
"Unhappily, the project was canceled."
"Không may thay, dự án đã bị hủy bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unhappily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unhappily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unhappily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại trong sự buồn bã, không vui hoặc không may mắn. Thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống một cách tiêu cực. 'Unhappily' nhấn mạnh sự thiếu vắng niềm vui, hạnh phúc trong một hành động hoặc trạng thái nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhappily'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will sing unhappily at the concert tomorrow because she lost her voice.
|
Cô ấy sẽ hát một cách không vui tại buổi hòa nhạc vào ngày mai vì cô ấy đã mất giọng. |
| Phủ định |
They are not going to live unhappily ever after; they will work on their relationship.
|
Họ sẽ không sống một cách bất hạnh mãi mãi; họ sẽ cố gắng vun đắp mối quan hệ của họ. |
| Nghi vấn |
Will he work unhappily if he doesn't get a raise?
|
Liệu anh ấy có làm việc một cách không vui nếu anh ấy không được tăng lương không? |