(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unhappily
B2

unhappily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách buồn bã không vui khổ sở không may
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhappily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không vui; buồn bã.

Definition (English Meaning)

In an unhappy way; sadly.

Ví dụ Thực tế với 'Unhappily'

  • "She unhappily accepted the offer."

    "Cô ấy buồn bã chấp nhận lời đề nghị."

  • "He stared unhappily at the empty plate."

    "Anh ấy buồn bã nhìn chằm chằm vào cái đĩa trống rỗng."

  • "Unhappily, the project was canceled."

    "Không may thay, dự án đã bị hủy bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unhappily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unhappily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

happily(một cách vui vẻ)
joyfully(một cách hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Trạng thái

Ghi chú Cách dùng 'Unhappily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại trong sự buồn bã, không vui hoặc không may mắn. Thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống một cách tiêu cực. 'Unhappily' nhấn mạnh sự thiếu vắng niềm vui, hạnh phúc trong một hành động hoặc trạng thái nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhappily'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will sing unhappily at the concert tomorrow because she lost her voice.
Cô ấy sẽ hát một cách không vui tại buổi hòa nhạc vào ngày mai vì cô ấy đã mất giọng.
Phủ định
They are not going to live unhappily ever after; they will work on their relationship.
Họ sẽ không sống một cách bất hạnh mãi mãi; họ sẽ cố gắng vun đắp mối quan hệ của họ.
Nghi vấn
Will he work unhappily if he doesn't get a raise?
Liệu anh ấy có làm việc một cách không vui nếu anh ấy không được tăng lương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)