joyfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joyfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vui vẻ; với niềm vui hoặc sự thích thú lớn.
Definition (English Meaning)
In a joyful manner; with great pleasure or delight.
Ví dụ Thực tế với 'Joyfully'
-
"She joyfully accepted the award."
"Cô ấy vui vẻ chấp nhận giải thưởng."
-
"The children played joyfully in the park."
"Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên."
-
"He joyfully announced the good news."
"Anh ấy vui vẻ thông báo tin tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joyfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: joyfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joyfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'joyfully' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc trải nghiệm với niềm vui và hạnh phúc rõ rệt. Nó thường dùng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc tích cực trong một tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joyfully'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she danced joyfully at the party!
|
Ồ, cô ấy đã nhảy múa một cách vui vẻ tại bữa tiệc! |
| Phủ định |
Alas, he didn't joyfully accept the news.
|
Than ôi, anh ấy đã không vui vẻ chấp nhận tin tức. |
| Nghi vấn |
Hey, did they joyfully celebrate their victory?
|
Này, họ có ăn mừng chiến thắng của họ một cách vui vẻ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She joyfully accepted the award.
|
Cô ấy vui vẻ chấp nhận giải thưởng. |
| Phủ định |
He didn't joyfully participate in the activity.
|
Anh ấy không vui vẻ tham gia hoạt động. |
| Nghi vấn |
Did they joyfully sing carols?
|
Họ có vui vẻ hát thánh ca không? |