(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joyfully
B2

joyfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vui vẻ vui mừng hân hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joyfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vui vẻ; với niềm vui hoặc sự thích thú lớn.

Definition (English Meaning)

In a joyful manner; with great pleasure or delight.

Ví dụ Thực tế với 'Joyfully'

  • "She joyfully accepted the award."

    "Cô ấy vui vẻ chấp nhận giải thưởng."

  • "The children played joyfully in the park."

    "Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên."

  • "He joyfully announced the good news."

    "Anh ấy vui vẻ thông báo tin tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joyfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: joyfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Joyfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'joyfully' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc trải nghiệm với niềm vui và hạnh phúc rõ rệt. Nó thường dùng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc tích cực trong một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joyfully'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she danced joyfully at the party!
Ồ, cô ấy đã nhảy múa một cách vui vẻ tại bữa tiệc!
Phủ định
Alas, he didn't joyfully accept the news.
Than ôi, anh ấy đã không vui vẻ chấp nhận tin tức.
Nghi vấn
Hey, did they joyfully celebrate their victory?
Này, họ có ăn mừng chiến thắng của họ một cách vui vẻ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She joyfully accepted the award.
Cô ấy vui vẻ chấp nhận giải thưởng.
Phủ định
He didn't joyfully participate in the activity.
Anh ấy không vui vẻ tham gia hoạt động.
Nghi vấn
Did they joyfully sing carols?
Họ có vui vẻ hát thánh ca không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)