(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unimaginably
C1

unimaginably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đến mức không thể tưởng tượng được vượt quá sức tưởng tượng ngoài sức tưởng tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimaginably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể tưởng tượng hoặc hình dung được; vượt quá sự hiểu biết.

Definition (English Meaning)

In a way that is impossible to imagine or conceive; beyond comprehension.

Ví dụ Thực tế với 'Unimaginably'

  • "The suffering caused by the war was unimaginably horrific."

    "Sự đau khổ do chiến tranh gây ra khủng khiếp đến mức không thể tưởng tượng được."

  • "The impact of the asteroid was unimaginably destructive."

    "Tác động của tiểu hành tinh mang tính hủy diệt đến mức không thể tưởng tượng được."

  • "The technology of the future is unimaginably advanced."

    "Công nghệ của tương lai tiên tiến đến mức không thể tưởng tượng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unimaginably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unimaginably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unimaginably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh mức độ vượt quá khả năng tưởng tượng, thường dùng để mô tả những điều lớn lao, cực đoan hoặc khác thường. Nó mạnh hơn các trạng từ như 'incredibly' hay 'remarkably' vì nó ngụ ý rằng điều gì đó vượt xa mọi kinh nghiệm hoặc kỳ vọng trước đây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimaginably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)