(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninterrupted service
B2

uninterrupted service

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ không gián đoạn dịch vụ liên tục dịch vụ thông suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninterrupted service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dịch vụ được cung cấp liên tục, không có bất kỳ gián đoạn hoặc tạm dừng nào.

Definition (English Meaning)

Service provided continuously without any breaks or pauses.

Ví dụ Thực tế với 'Uninterrupted service'

  • "We guarantee uninterrupted service during business hours."

    "Chúng tôi đảm bảo dịch vụ không gián đoạn trong giờ làm việc."

  • "The company prides itself on providing uninterrupted service to its customers."

    "Công ty tự hào cung cấp dịch vụ không gián đoạn cho khách hàng của mình."

  • "We invested in a new generator to ensure uninterrupted service during power outages."

    "Chúng tôi đã đầu tư vào một máy phát điện mới để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong thời gian mất điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninterrupted service'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

continuous service(dịch vụ liên tục)
seamless service(dịch vụ liền mạch)
reliable service(dịch vụ đáng tin cậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

interrupted service(dịch vụ bị gián đoạn)
disrupted service(dịch vụ bị ngắt quãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Uninterrupted service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục và độ tin cậy của một dịch vụ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ, hoặc dịch vụ khách hàng, nơi sự gián đoạn có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng. Khác với 'continuous service' (dịch vụ liên tục), 'uninterrupted service' nhấn mạnh việc không có sự ngắt quãng nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninterrupted service'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to provide uninterrupted service during the holiday season.
Công ty sẽ cung cấp dịch vụ không gián đoạn trong suốt kỳ nghỉ lễ.
Phủ định
They are not going to guarantee uninterrupted service if there is a power outage.
Họ sẽ không đảm bảo dịch vụ không gián đoạn nếu có sự cố mất điện.
Nghi vấn
Are we going to experience uninterrupted service throughout the upgrade?
Chúng ta có được trải nghiệm dịch vụ không gián đoạn trong suốt quá trình nâng cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)