(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unionism
C1

unionism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa công đoàn chủ nghĩa liên hiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa công đoàn, học thuyết và thực hành của việc thành lập hoặc gia nhập các công đoàn.

Definition (English Meaning)

The principles and practice of forming or adhering to trade unions.

Ví dụ Thực tế với 'Unionism'

  • "Unionism played a crucial role in improving working conditions during the Industrial Revolution."

    "Chủ nghĩa công đoàn đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện làm việc trong cuộc Cách mạng Công nghiệp."

  • "The rise of unionism in the late 19th century led to significant improvements in workers' rights."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa công đoàn vào cuối thế kỷ 19 đã dẫn đến những cải thiện đáng kể về quyền của người lao động."

  • "Unionism in Northern Ireland is deeply intertwined with questions of national identity."

    "Chủ nghĩa liên hiệp ở Bắc Ireland gắn liền sâu sắc với các câu hỏi về bản sắc dân tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unionism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trade unionism(chủ nghĩa công đoàn (thương mại))
labor movement(phong trào lao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

collective bargaining(thương lượng tập thể)
strike(đình công)
labor rights(quyền lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Unionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unionism thường liên quan đến việc ủng hộ quyền lợi của người lao động thông qua tổ chức công đoàn. Nó có thể bao gồm các hoạt động như đàm phán tập thể, đình công và vận động chính sách. Khác với 'trade unionism' mang nghĩa hẹp hơn chỉ tập trung vào các công đoàn thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'Unionism in' thường được dùng để chỉ chủ nghĩa công đoàn trong một khu vực, ngành nghề, hoặc quốc gia cụ thể. 'Unionism within' đề cập đến các vấn đề hoặc xu hướng bên trong phong trào công đoàn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unionism'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a strong unionist.
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa công đoàn mạnh mẽ.
Phủ định
Is he not a unionist?
Có phải anh ấy không phải là một người theo chủ nghĩa công đoàn?
Nghi vấn
Is unionism the answer to their problems?
Chủ nghĩa công đoàn có phải là câu trả lời cho các vấn đề của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)