(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trade unionism
C1

trade unionism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa công đoàn phong trào công đoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade unionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết và thực tiễn của các công đoàn, đặc biệt là sự ủng hộ cho thương lượng tập thể và quyền của người lao động.

Definition (English Meaning)

The principles and practices of trade unions, especially the advocacy of collective bargaining and workers' rights.

Ví dụ Thực tế với 'Trade unionism'

  • "The rise of trade unionism in the early 20th century led to significant improvements in working conditions."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa công đoàn vào đầu thế kỷ 20 đã dẫn đến những cải thiện đáng kể trong điều kiện làm việc."

  • "Trade unionism played a crucial role in the development of labor laws."

    "Chủ nghĩa công đoàn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của luật lao động."

  • "The government's policies have had a significant impact on trade unionism."

    "Các chính sách của chính phủ đã có tác động đáng kể đến chủ nghĩa công đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trade unionism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trade unionism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

labor movement(phong trào công nhân)
unionism(chủ nghĩa công đoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

collective bargaining(thương lượng tập thể)
workers' rights(quyền của người lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Trade unionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'trade unionism' bao hàm ý thức hệ và các hoạt động liên quan đến công đoàn. Nó nhấn mạnh vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ và cải thiện điều kiện làm việc, tiền lương và quyền lợi của người lao động. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế để mô tả sức mạnh và ảnh hưởng của các công đoàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in trade unionism' thường được sử dụng để chỉ một quan điểm hoặc vai trò cụ thể trong phong trào công đoàn. 'of trade unionism' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc nguyên tắc của phong trào công đoàn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade unionism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)