(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unionist
C1

unionist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa liên minh người ủng hộ liên minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unionist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ liên minh chính trị, đặc biệt là việc duy trì liên minh giữa Vương quốc Anh và Bắc Ireland.

Definition (English Meaning)

A person who supports political union, especially the maintenance of the union between Great Britain and Northern Ireland.

Ví dụ Thực tế với 'Unionist'

  • "He was a staunch unionist, committed to the preservation of the United Kingdom."

    "Ông ấy là một người ủng hộ liên minh kiên định, cam kết bảo tồn Vương quốc Anh."

  • "The debate focused on the future of unionist politics in Scotland."

    "Cuộc tranh luận tập trung vào tương lai của chính trị liên minh ở Scotland."

  • "He described himself as a moderate unionist."

    "Ông tự mô tả mình là một người theo chủ nghĩa liên minh ôn hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unionist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unionist
  • Adjective: unionist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loyalist(người trung thành (thường chỉ người trung thành với Vương quốc Anh ở Bắc Ireland))

Trái nghĩa (Antonyms)

nationalist(người theo chủ nghĩa dân tộc (ở Bắc Ireland, thường là người ủng hộ thống nhất với Ireland))
republican(người theo chủ nghĩa cộng hòa (ở Bắc Ireland, thường là người ủng hộ thống nhất với Ireland))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Unionist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh Anh và Bắc Ireland, 'unionist' đề cập đến những người ủng hộ việc Bắc Ireland vẫn là một phần của Vương quốc Anh, trái ngược với những người theo chủ nghĩa dân tộc (nationalists) muốn Bắc Ireland thống nhất với Cộng hòa Ireland.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unionist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)