unique characteristic
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unique characteristic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc tính năng riêng biệt của một cá nhân, đối tượng hoặc thực thể, giúp nó khác biệt so với những thứ khác.
Definition (English Meaning)
A trait or feature that is distinctive to an individual, object, or entity, setting it apart from others.
Ví dụ Thực tế với 'Unique characteristic'
-
"One of the unique characteristics of the giraffe is its long neck."
"Một trong những đặc điểm độc đáo của con hươu cao cổ là chiếc cổ dài của nó."
-
"Each culture has its own unique characteristics."
"Mỗi nền văn hóa đều có những đặc điểm độc đáo riêng."
-
"His unique characteristic is his ability to solve complex problems quickly."
"Đặc điểm độc đáo của anh ấy là khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unique characteristic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unique
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unique characteristic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unique characteristic" nhấn mạnh vào một phẩm chất hoặc thuộc tính cụ thể khiến một thứ gì đó trở nên khác biệt và không thể nhầm lẫn. Nó thường được sử dụng để làm nổi bật sự đặc biệt và có giá trị của đối tượng được mô tả. So với "distinctive feature," "unique characteristic" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về tính duy nhất và độc đáo. Ví dụ, "distinctive feature" có thể chỉ đơn giản là một đặc điểm dễ nhận biết, trong khi "unique characteristic" chỉ ra một phẩm chất không thể tìm thấy ở bất kỳ đối tượng nào khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Of" được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc thực thể mà đặc điểm độc đáo thuộc về. Ví dụ: "The unique characteristic of this flower is its vibrant color." (Đặc điểm độc đáo của bông hoa này là màu sắc rực rỡ của nó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unique characteristic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.